Nghĩa Của Từ : Kite | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: kite Best translation match:
Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
kite | * danh từ - cái diều - (động vật học) diều hâu - (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp - (thương nghiệp), (từ lóng) văn tự giả; hối phiếu giả - (hàng hải) cánh buồm cao nhất (chỉ giương lên khi có gió nhẹ) - (quân sự), (từ lóng) máy bay !to fly a kite - thả diều - (nghĩa bóng) thăm dò ý kiến - (thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả * nội động từ - bay lên như diều - (thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả * ngoại động từ - làm bay lên như diều - (thương nghiệp), (từ lóng) chuyển thành văn tự giả; chuyển thành hối phiếu giả |
English | Vietnamese |
kite | chơi thả diều ; con diều ; diều ; khác ; |
kite | con diều ; diều ; khác ; |
English | Vietnamese |
kite-balloon | * danh từ - (quân sự) khi cầu thủ do thám |
kite-flying | * danh từ - sự thả diều - (nghĩa bóng) sự thăm dò ý kiến - (thương nghiệp), (từ lóng) sự lấy tiền bằng văn tự giả; sự lấy tiền bằng hối phiếu giả |
paper-kite | * danh từ - diều giấy |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cái Diều In English
-
Cái Diều In English - Kite - Glosbe Dictionary
-
Glosbe - Diều In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CON DIỀU - Translation In English
-
CON DIỀU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Diều Tiếng Anh Là Gì - Blog Của Thư
-
Meaning Of 'diều' In Vietnamese - English
-
Cánh Diều In English
-
CON DIỀU In English Translation - Tr-ex
-
DIỀU In English Translation - Tr-ex
-
Cánh Diều In English. Cánh Diều Meaning And Vietnamese To ...
-
Cái Diều Tiếng Anh đọc Là Gì - Xây Nhà
-
Diều - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Nói Dối Là Cái điều Rất Xấu - Translation To English