Nghĩa Của Từ Ký Tự Byte Kép - Từ điển Việt - Anh

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    double byte character
    bộ ký tự byte kép DBCS (double-byte character set) bộ ký tự byte kép double-byte character set (DBCS) tập ký tự byte kép DBCS (double-byte character set) tập ký tự byte kép double-byte character set (DBCS) Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/K%C3%BD_t%E1%BB%B1_byte_k%C3%A9p »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Byte Kép Là Gì