Nghĩa Của Từ Lập Lờ - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Tính từ

    ở trạng thái nửa nổi nửa chìm, lúc ẩn lúc hiện trong nước
    gỗ trôi lập lờ
    có tính chất hai mặt, không rõ ràng, dứt khoát, nhằm lẩn tránh hoặc che giấu điều gì
    thái độ lập lờ nói lập lờ nước đôi Đồng nghĩa: lấp lửng, mập mờ Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/L%E1%BA%ADp_l%E1%BB%9D »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Cùng Nghĩa Với Lập Lờ Là Gì