Nghĩa Của Từ LCD - Từ điển Viết Tắt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
    1. Liquid-Crystal Display
    2. Lowest Common Denominator
    3. Loss of Cell Delineation - also LOC
    4. Local Climatological Data
    5. Liquid crystal device
    6. Lattice corneal dystrophy
    7. LEMHI COUNTY DISTRICT
    8. Large Cerenkov Detector
    9. LATAH COUNTY DISTRICT
    10. Laparoscopic choledochotomy
    11. Coal tar solution
    12. Laytonville Community Day
    13. Lassen Community Day
    14. Lewis County District
    15. Lakewood Community Day
    16. Large cell dysplasia
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/td_vt/LCD »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Viết Tắt Của Lcd