Nghĩa Của Từ Left - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /left/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trái; tả
    left wing (quân sự) cánh tả to have two left feet vụng về quá sức tưởng tượng

    Phó từ

    Về phía trái, về phía tả
    left face!; left turn! (quân sự) quay trái quay to turn left quay về về phía trái, rẽ trái left, right and center right and left
    Bốn phương tám hướng, khắp mọi ngõ ngách

    Danh từ

    Phía trái, phía tả
    to turn to the left rẽ về phía tay trái
    (chính trị) ( Left) phái tả
    Cú đấm bằng tay trái
    (quân sự) cánh tả
    over the left (từ lóng) phải hiểu ngược lại, phải hiểu trái lại

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .leave

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (bên) trái
    on the left về phía trái; on the left of the equation vế trái của phương trình

    Kỹ thuật chung

    bên trái
    continuous on the left (right) liên tục bên trái (phải) Curve, Left-hand đường cong (sang bên) trái derivative on the left (right) đạo hàm bên trái (bên phải) left coset lớp (bên) trái left derivative đạo hàm bên trái left exact function hàm tử đúng bên trái left exact functional hàm tử đúng bên trái Left Hand Circular (LHC) vòng tròn bên trái Left Hand Circular Polarization (LHCP) phân cực vòng tròn bên trái left hand continuity tính liên tục bên trái left hand digit chữ số bên trái left hand door cửa có bản lề bên trái left hand edge cạnh bên trái Left Hand Side (LHS) phía bên trái left handed multiplication phép nhân bên trái left hereditary ring vành di truyền bên trái left lay sự quấn cáp bên trái Left Mouse Button (LMB) nút ấn chuột bên trái left shift dịch chuyển về bên trái left side phía bên trái left side value (ofan equation) giá trị bên trái left sided completely reducible hoàn toàn khả quy bên trái left value (lvalue) giá trị bên trái left-hand digit hàng số cao (bên trái) left-hand door cửa mở bên trái left-hand drill pipe ống khoan bên trái left-hand driving lối lái xe bên trái left-hand lay sự bện trái cáp left-hand lay sự bện trái thừng left-hand limit giới hạn bên trái left-hand margin indent sự thụt lề bên trái left-hand margin stop sự dừng lề bên trái left-hand throat rẽ bên trái left-handed oriented trihedral tam diện định hướng bên trái limit approached from the left tiến dần giới hạn về bên trái limit approached from the left tiến dần tới hạn về bên trái leftvalue (leftvalue) giá trị bên trái on the left side ở bên trái Shift Logical Left (SHL) dịch lôgic bên trái
    phía trái
    on the left về phía trái

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    hard to left , larboard , near , nigh side , port , portside , sinister , sinistral , south , leftist , left-wing , liberal , progressive , revolutionary , socialist , continuing , departed , extra , forsaken , gone out , leftover , marooned , over , remaining , residual , split , staying , abandoned , gauche , gone , levorotary , levorotatory , quit , sinistrad , sinistromanual , went

    Từ trái nghĩa

    adjective
    right Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Left »

    tác giả

    Admin, ngoc hung, Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » To The Left Là Gì