Nghĩa Của Từ : Leverage | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: leverage Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: leverage Best translation match: | English | Vietnamese |
| leverage | * danh từ - tác dụng của đòn bẩy; lực của đòn bẩy |
| English | Vietnamese |
| leverage | bẩy ; dụng cụ ; hiệu ứng đòn bẩy ; hiệu ứng đờn bẩy ; lừa ; mồi nhử ; nâng tầm các đơn vị ; sử dụng ; thúc đẩy ; tận dụng ; tỷ lệ vốn vay ; ích cho ; ông nghĩ ; đánh ; đòn bẩy mà ; đòn bẩy ; đẩy ; động ; ảnh hưởng ; ứng đờn bẩy ; |
| leverage | bẩy ; dụng cụ ; hiệu ứng đòn bẩy ; hiệu ứng đờn bẩy ; lừa ; mồi nhử ; nâng tầm các đơn vị ; sử dụng ; thúc đẩy ; tận dụng ; tỷ lệ vốn vay ; vay ; ích cho ; ông nghĩ ; đánh ; đòn bẩy mà ; đòn bẩy ; đẩy ; động ; ảnh hưởng ; ứng đờn bẩy ; |
| English | English |
| leverage; purchase | the mechanical advantage gained by being in a position to use a lever |
| leverage; leveraging | investing with borrowed money as a way to amplify potential gains (at the risk of greater losses) |
| English | Vietnamese |
| leverage | * danh từ - tác dụng của đòn bẩy; lực của đòn bẩy |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đòn Bẩy Trong Tiếng Anh Là Gì
-
đòn Bẩy Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ đòn Bẩy Bằng Tiếng Anh
-
CÁI ĐÒN BẨY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đòn Bẩy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐÒN BẨY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÒN BẨY HAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"đòn Bẩy Tài Chính" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đòn Bẩy (tài Chính) – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Leverage" Nghĩa Là Gì? - Learn Lingo
-
CÁI ĐÒN BẨY - Translation In English
-
" Đòn Bẩy Tài Chính Tiếng Anh Là Gì, Đòn Bẩy ... - Du Học CaNaDa
-
Ý Nghĩa Của Leverage Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "sức Lực đòn Bẩy" - Là Gì?