Nghĩa Của Từ Lie - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /lai/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt
    to give someone the lie buộc tội ai là dối trá a white lie lời nói dối vô tội
    Điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm
    to worship a lie sùng bái một cái sai lầm to maintain a lie duy trì một ước lệ sai lầm

    Nội động từ

    Nói dối, nói láo

    Danh từ

    Tư thế nằm
    (thể dục thể thao) nơi quả bóng dừng hẳn sau cú đánh

    Nội động từ .lay, .lain

    Nằm, nằm nghỉ
    the ship is lying at the port con tàu thả neo nằm ở bên cảng the valley lies at our feet thung lũng nằm ở dưới chân chúng tôi
    (pháp lý) được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận
    the appeal does not lie sự chống án không hợp lệ

    Cấu trúc từ

    to give a lie to sth
    chứng minh là sai; đập tan (luận điệu)
    to live a lie
    tự lừa dối mình
    to nail a lie
    vạch trần sự dối trá
    to lie in one's teeth
    nói dối mà chẳng biết ngượng, nói dối một cách trơ tráo
    to lie one's way into sth
    nói dối nên mới đạt được cái gì, đạt được cái gì nhờ nói dối
    the lie of the land
    sự thể, đầu đuôi sự việc
    to lie back
    ngả mình (nghỉ ngơi)
    to lie behind sth
    là lời giải đáp cho cái gì, là nguyên nhân của cái gì [laziness]] lies behind his crimes thói lười biếng là nguyên nhân gây ra những tội lỗi của hắnl]
    to lie by
    nằm bên, ở bên cạnh Để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến
    to lie down
    nằm nghỉ Chịu khuất phục
    to lie in
    sinh nở, ở cữ Ngủ muộn, ngủ nướng
    to lie off
    (hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác)
    to lie on (upon)
    thuộc trách nhiệm (của ai)
    to lie out
    ngủ đêm ngoài trời
    to lie over
    hoãn
    to lie up
    nằm liệt giừơng (vì ốm) Rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo (hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa
    to lie with sb
    là việc của, là quyền của Ngủ với, ăn nằm với (ai)
    to lie heavy on sth
    gây cảm giác khó chịu cho cái gì
    to lie down under an insult
    cam chịu lời chửi
    to lie in wait for
    Xem wait
    to lie on the bed one has made)
    as one makes one's bed, so one must lie in it
    (tục ngữ) mình làm mình chịu, bụng làm dạ chịu
    to lie out of one's money
    không được người ta trả tiền cho mình
    to do all that lies in one's power
    làm hết sức mình
    to find out how the land lies
    Xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao
    to know where one's interest lies
    biết rõ lợi cho mình ở đâu so far as in me lies trong phạm vi khả năng của tôi
    to take sth lying down
    dễ dàng chấp nhận điều gì
    time lies heavy on one's hands
    thời gian nặng nề trôi qua
    to lie low
    to lie close
    Ẩn mình kín đáo, ẩn nấp
    Let sleeping dogs lie
    Đừng gợi lại những gì không hay trong quá khứ, đừng bới cứt ra mà ngửi
    to lie at sb's door
    có thể quy cho ai
    to lie doggo
    nằm in thin thít, nằm không nhúc nhích
    if you lie down with dogs you'll get up with fleas
    gần mực thì đen

    Hình thái từ

    • Pass : lay
    • PP : lain
    • Ving : lying

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nói dối

    Kỹ thuật chung

    bãi xây dựng
    nước kiềm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    aspersion , backbiting , calumniation , calumny , deceit , deception , defamation , detraction , dishonesty , disinformation , distortion , evasion , fable , fabrication , falsehood , falseness , falsification , falsity , fib , fiction , forgery , fraudulence , guile , hyperbole , inaccuracy , invention , libel , mendacity , misrepresentation , misstatement , myth , obloquy , perjury , prevarication , revilement , reviling , slander , subterfuge , tale , tall story , vilification , white lie * , whopper , canard , cock-and-bull story , inveracity , story , untruth , concealment , equivocation , exaggeration , fabulation , pseudology , roorback , subreption , tergiversation
    verb
    bear false witness , beguile , be untruthful , break promise , bs , bull * , con , concoct , deceive , delude , dissemble , dissimulate , distort , dupe * , equivocate , exaggerate , fabricate , fake , falsify , fib , forswear , frame , fudge , go back on , invent , make believe , malign , misguide , misinform , misinstruct , mislead , misrepresent , misspeak , misstate , overdraw , palter , perjure , pervert , phony , plant * , prevaricate , promote , put on * , put up a front , snow * , soft-soap , string along * , victimize , be prone , be recumbent , be supine , couch , go to bed , laze , lie down , loll , lounge , nap , recline , repose , rest , retire , siesta , sleep , sprawl , stretch out , turn in , be , be beside , be buried , be established , be even , be fixed , be found , be interred , be level , be located , belong , be on , be placed , be seated , beset , be smooth , exist , extend , have its seat in , occupy , prevail , reach , remain , spread , stretch , dwell , inhere , reside , bask , canard , deceit , deception , dishonesty , equivocation , fabrication , fabulate , falsehood , falsity , inveracity , languish , mendacity , misrepresentation , perjury , position , prevarication , prostrate , situated , story , subreption , tale , temporize , tergiversate , untruth

    Từ trái nghĩa

    noun
    honesty , truth
    verb
    be honest , be upright , stand , straighten Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Lie »

    tác giả

    ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Ngọc, ho luan, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Sự Dối Trá Tiếng Anh Là Gì