Nghĩa Của Từ : Listen | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: listen Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
listen | * nội động từ - nghe, lắng nghe =listen to me!+ hãy nghe tôi - nghe theo, tuân theo, vâng lời =to listen to reason+ nghe theo lẽ phải !to listen in - nghe đài - nghe trộm điện thoại |
English | Vietnamese |
listen | anh có ; anh nghe đây ; anh sẽ ; anh ; anh à ; biết nghe ; bác này ; bác ; bây giờ ; bị chặn ; bọn ; bố nghe này ; ca ; ca ́ ; chuyện ; chuốc ; cháu đã ; chú nghe này ; chúng ; chặn ; chịu nghe tôi nói ; chịu nghe ; chứng cuồng ; claire ; con ; các chú ; cái ; câ ; có nghe này ; có ; cô này ; cô ; cơ trưởng ; cả ; cậu này ; cậu tới ; cậu tới đó ; cứng ; em nghe đây ; em này ; em rất tuyệt ; em ; giờ ; hay lắng nghe ; hay ; hiểu ; ho ; hudson này ; hãy biết lắng nghe ; hãy cùng nghe ; hãy ghe ; hãy lắng nghe ; hãy nghe cháu ; hãy nghe mình nói ; hãy nghe này ; hãy nghe tôi ; hãy nghe ; hãy nghe đây ; hãy ; khoan đã ; không biết tôi ; không nói rõ ; không ; lm ; là điều đã xảy ; làm ; làm ơn ; làm ơn đi milo ; lă ́ ng nghe ; lạ ; lắng nghe nhé ; lắng nghe ; muô ́ n nghe ; mày ; mẹ ; mẹ à ; mọi người ; một câu chuyện ; mới nghe ; mới phải nghe ; na ; na ̀ y ; ngay nay ; nghe anh này ; nghe anh ; nghe anh đi ; nghe anh đã ; nghe cho ; nghe cháu ; nghe con ; nghe cậu ; nghe di ; nghe em này ; nghe em ; nghe hắn ; nghe không ; nghe kìa ; nghe kỹ ; nghe lời tôi ; nghe lời ; nghe mà ; nghe na ; nghe na ̀ y ; nghe na ̀ ; nghe người ; nghe nhé ; nghe nhạc ; nghe nào ; nghe này em ; nghe này ; nghe nè ; nghe nó ; nghe nói ; nghe rõ ; nghe tao ; nghe theo lời ; nghe theo nó ; nghe theo ; nghe thôi ; nghe thấy gì không ; nghe thấy ; nghe thử nhé ; nghe tiếng ; nghe tôi nói này ; nghe tôi nói ; nghe tôi nói đây ; nghe tôi nói đã ; nghe tôi ; nghe xem ; nghe ; nghe đi ; nghe điều này ; nghe đây ; nghe đã này ; nghe đã ; nghe được ; nghề ; ngươi ghe này ; người nghe ; nhé ; nhưng ; này các bạn ; này các ; này harry ; này nhé ; này ; nè ; nó đang lắng nghe ; nói chuyện với emma ; nói chuyện ; nói nghe nè ; nói nghe ; nói nè ; nói xem ; nói ; phải nghe ; phải ; quan thuế có hồ sơ ; ră ; rồi ; thèm nghe ; thôi ; thưa ; thật ra ; thật ; thế này ; trời đất ơi ; tôi không thích tàu ; tôi muô ; tôi muô ́ ; tôi ; tôi đang nghe ; tôi đang nghe đây ; tôi đã thấy đường băng ; tôi đã ; tưởng tượng ; tệ thật ; uh ; và bây ; vài ; vừa nghe ; xin hãy lắng nghe ; xin hãy nghe tôi ; xin hãy nghe ; xin nghe ; xin ; à ; ðây ; ý nghe ; ý ; đang nghe ; đang nghe đây ; đang ; điều đã xảy ; đoán ; đây ; đã xảy ; đó là điều đã xảy ; đô ; được ; đạt ; đẩy ; để em giúp anh ; để nghe ; để ý ; ừm ; 所以為了冰淇淋 ; |
listen | anh có ; anh ha ; anh nghe đây ; anh sẽ ; anh ; anh à ; biết nghe ; bác này ; bị chặn ; bọn ; bố nghe này ; ca ; ca ́ ; cho tớ ; chuyện ; chuốc ; cháu đã ; chó ; chú nghe này ; chúng ; chă ; chă ́ ; chặn ; chịu nghe tôi nói ; chịu nghe ; claire ; co ; co ́ ; con ; cái ; câ ; có làm cho tớ ; có nghe này ; có ; cô này ; cô ; cơ trưởng ; cả ; cậu này ; cậu tới ; cậu tới đó ; cứ ; cứng ; em nghe đây ; em này ; em rất tuyệt ; em ; giờ ; ha ; ha ̀ ; hay lắng nghe ; hiểu ; ho ; hudson này ; hãy biết lắng nghe ; hãy cùng nghe ; hãy ghe ; hãy lắng nghe ; hãy nghe cháu ; hãy nghe mình nói ; hãy nghe này ; hãy nghe tôi ; hãy nghe ; hãy nghe đây ; hãy ; im ; khoan ; khoan đã ; không biết tôi ; không ; lm ; là điều đã xảy ; làm cho tớ ; làm ; làm ơn ; làm ơn đi milo ; lă ́ ng nghe ; lạ ; lắng nghe nhé ; lắng nghe ; muô ́ n nghe ; mày ; mẹ ; mẹ à ; mọi người ; mọi ; một câu chuyện ; mới nghe ; mới phải nghe ; na ̀ y ; ngay nay ; nghe anh này ; nghe anh ; nghe anh đi ; nghe anh đã ; nghe cho ; nghe cháu ; nghe con ; nghe cậu ; nghe di ; nghe em này ; nghe em ; nghe hắn ; nghe không ; nghe kìa ; nghe kỹ ; nghe lời tôi ; nghe lời ; nghe mà ; nghe na ; nghe na ̀ y ; nghe na ̀ ; nghe người ; nghe nhé ; nghe nhạc ; nghe những ; nghe nào ; nghe này em ; nghe này ; nghe nè ; nghe nó ; nghe nói ; nghe rõ ; nghe tao ; nghe theo lời ; nghe theo nó ; nghe theo ; nghe thôi ; nghe thấy gì không ; nghe thấy ; nghe thử nhé ; nghe tiếng ; nghe tôi nói này ; nghe tôi nói ; nghe tôi nói đây ; nghe tôi nói đã ; nghe tôi ; nghe xem ; nghe ; nghe đi ; nghe điều này ; nghe đây ; nghe đã này ; nghe đã ; nghe được ; nghề ; ngươi ghe này ; người nghe ; ngạt ; nhé ; nhưng ; này các bạn ; này các ; này harry ; này nhé ; này ; nè ; nó đang lắng nghe ; nói chuyện với emma ; nói chuyện ; nói nghe nè ; nói nghe ; nói nè ; nói xem ; nói ; nếu ; pha ; phải nghe ; phải ; quan thuế có hồ sơ ; rồi ; thèm nghe ; thôi ; thưa ; thế này ; trời đất ơi ; tôi không thích tàu ; tôi muô ; tôi muô ́ ; tôi ; tôi đang nghe ; tôi đang nghe đây ; tôi đã thấy đường băng ; tôi đã ; tưởng tượng ; tệ thật ; tớ ; uh ; và bây ; vài ; vừa nghe ; xin hãy lắng nghe ; xin hãy nghe tôi ; xin hãy nghe ; xin nghe ; xin ; à ; ðây ; ý nghe ; ý ; đang nghe ; đang nghe đây ; đang ; điều đã xảy ; đoán ; đây ; đã xảy ; đó là điều đã xảy ; đô ; được ; đẩy ; để em giúp anh ; để nghe ; để ý ; ừm ; |
English | English |
listen; hear; take heed | listen and pay attention |
listen; heed; mind | pay close attention to; give heed to |
English | Vietnamese |
listener | * danh từ - người nghe, thính giả =a good listener+ người lắng nghe (chuyện, ý kiến người khác) |
listening | * danh từ - sự nghe |
listenable | * tính từ - nghe thích thú |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Hãy Nghe Tôi Nói Tiếng Anh Là Gì
-
HÃY NGHE TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HÃY NGHE TÔI In English Translation - Tr-ex
-
"Xin Hãy Nghe Tôi Nói!" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hãy Nghe Tôi Nói Hết đã Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hãy Nghe Tôi Nói Nè In English With Contextual Examples - MyMemory
-
Bạn Có Nghe Tôi Nói Không? In English With Examples
-
Luyện Nghe Tiếng Anh Hiệu Quả: Có Nên Xem Phụ đề Hay Không?
-
Bật Mí 16 Mẹo Giúp Bạn Luyện Nghe Nói Tiếng Anh Lưu Loát (phần 1)
-
Quán Quân 'Hãy Nghe Tôi Hát' Lê Thu Uyên Từng đi Mua Giấy Ly Hôn ...
-
→ Lắng Nghe, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Học Tiếng Anh Giao Tiếp Trực Tuyến Online, Miễn Phí Hiệu Quả Nhất
-
Nghe Chính Là Chìa Khóa để Nói Tiếng Anh Kiệt Xuất - Pasal
-
Học Cách Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh ấn Tượng - Yola