Nghĩa Của Từ Loading - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´loudiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chất hàng (lên xe, tàu)
    Hàng chở (trên xe, tàu)
    Sự nạp đạn

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự chất tải, tải trọng, phụ tải

    Cơ khí & công trình

    sự nạp tải

    Hóa học & vật liệu

    sự tải khí hơi

    Giải thích EN: The act of someone or something that loads; specific uses include: a condition that occurs in distillation or absorption processes, in which the vapor-liquid capacity of packed towers or bubble-plate columns is limited because the tower becomes loaded with water due to a high vapor flow rate. Giải thích VN: Một loại phản ứng của một người hoặc một vật khi bị quá tải. Cụ thể là một loại phản ứng xảy ra trong quá trình trưng cất trong đó sức chứa hơi nước của ống hơi bị hạn chế khi áp suất khí hơi trong ống tăng lên.

    Xây dựng

    sự bốc xếp
    sự chất liệu

    Kỹ thuật chung

    lượng tải
    loạt
    phụ tải
    sự chất hàng
    sự chất tải
    acid loading sự chất tải axit biaxial loading sự chất tải hai trục creep loading sự chất tải gây rão cyclic loading sự chất tải tuần hoàn filter loading sự chất tải bể lọc one-sided loading sự chất tải một phía radial loading sự chất tải xuyên tâm random loading sự chất tải ngẫu nhiên repeated loading sự chất tải nhiều lần
    sự đặt gánh
    sự đặt tải
    sự gia cảm
    sự nạp
    sự nạp liệu
    hand loading sự nạp liệu bằng tay impact loading sự nạp liệu bằng xung loading in bulk sự nạp liệu cả khối loading in bulk sự nạp liệu dạng rời mechanical loading sự nạp liệu bằng máy
    sự nạp mìn
    sự tải, sự chất

    Giải thích EN: The act of someone or something that loads; specific uses include:1. the process of putting materials in place for use or for transportation to another site.the process of putting materials in place for use or for transportation to another site.2. the buildup of a material, for example on a cutting tool.the buildup of a material, for example on a cutting tool.. Giải thích VN: Hoạt động của một người hay một vật chất lên. Cách dùng riêng: 1. quá trình đặt vật liệu vào chỗ để sử dụng hoặc chuyên chở đến một vị trí khác. 2. sự tích tụ vật liệu, ví dụ trên một dụng cụ cắt.

    sự tải
    sự xếp hàng
    ship loading sự xếp hàng lên tàu
    trọng tải
    loading equipment trọng tải của thiết bị
    vật nặng

    Kinh tế

    chở hàng
    phụ phí
    phụ phí bảo hiểm
    phí bảo hiểm ngoại ngạch
    phí vay nợ
    sự chất hàng
    selective loading sự chất hàng có chọn lọc
    tính thêm phí

    Giải thích VN: Phần tính thêm lệ phí rủi ro nhiều loại khác nhau của ngân hàng để chiết khấu.

    việc bốc hàng
    completion of loading hoàn tất việc bốc hàng supervision of loading giám sát việc bốc hàng (xuống tàu)
    việc chất (hàng) lên xuống (tàu, xe)

    Địa chất

    sự bốc xếp, sự nạp thuốc nổ, sự xúc bốc
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Loading »

    tác giả

    Phan Cao, Nguyen Tuan Huy, Đặng Bảo Lâm, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » đang Loading