Nghĩa Của Từ Lựa Chọn - Từ điển Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
- Chọn Lựa Một điểm Nằm Trên đường Giới Hạn Khả Năng Sản Xuất Là
- Chọn Lựa Nào để ẩn Hiện đường Lưới Trong Worksheet
- Chọn Lựa Nào để ẩn Hiện đường Lưới Trong Worksheet (cho Phép Chọn Nhiều)
- Chọn Lựa Nào để ẩn Hiện Phần Mở Rộng Tập Tin
- Chọn Lựa Nào để ẩn Hiện Phần Mở Rộng Tập Tin Trong Phần Mềm Quản Lý Tập Tin Và Thư Mục File Explorer
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
chọn giữa nhiều cái cùng loại (nói khái quát)
lựa chọn người kế nghiệp lựa chọn công việc phù hợp Đồng nghĩa: chọn lọc, chọn lựa Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/L%E1%BB%B1a_ch%E1%BB%8Dn »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Chọn Lựa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "chọn Lựa" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ điển Việt Anh "chọn Lựa" - Là Gì? - Vtudien
-
Lựa Chọn - Wiktionary Tiếng Việt
-
'chọn Lựa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Chọn Lựa Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Chọn Lựa Là Gì, Nghĩa Của Từ Chọn Lựa | Từ điển Việt
-
CHỌN LỰA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chọn Lựa' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Với Chọn Lựa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Từ Điển - Từ Chọn Lựa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chọn Lựa Là Gì - Nghĩa Của Từ Chọn Lựa Trong Tiếng Nga - Từ Điển
-
CHỌN LỰA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
[PDF] Có Lựa Chọn Chín Chắn - Aussie Deaf Kids
-
'lựa Chọn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt