Nghĩa Của Từ Lựu - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
cây nhỏ, lá mọc đối, hoa màu đỏ, quả chứa nhiều hạt mọng nước, ăn được, vỏ rễ dùng làm thuốc
quả lựu Đồng nghĩa: thạch lựuDanh từ
(Phương ngữ, Khẩu ngữ) lựu đạn (nói tắt)
ném lựu Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/L%E1%BB%B1u »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Nối Từ Lựu
-
Lựu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chết Cười Với Trào Lưu Nối Từ Mới đang Làm "dậy Sóng" Facebook
-
Kết Nối Bằng Lưu Lượng Sử Dụng Trong Windows - Microsoft Support
-
Kết Nối Với Lưu Trữ đám Mây Từ Power Apps - Microsoft Docs
-
Sao Lưu IPhone Bằng ICloud - Apple Support
-
Sao Lưu IPhone, IPad Hoặc IPod Touch Trong ITunes Trên PC
-
VỢ THẰNG LỰU 2022. MƠ ƯỚC TỪ 5 TRIỆU THÀNH ... - YouTube
-
Ngày Quốc Tế Yoga Tại Sa Pa: Kết Nối Giao Lưu Văn Hóa Việt Nam-Ấn ...
-
Cách Sửa Lỗi Sao Lưu Zalo 403 Trên điện Thoại Cực Hiệu Quả, đơn Giản
-
Cách Xem Mật Khẩu Wifi đã Lưu Trên điện Thoại Android
-
Smart Switch | Ứng Dụng Và Dịch Vụ | Samsung Việt Nam