Nghĩa Của Từ : Magnificent | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: magnificent Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
magnificent | * tính từ - tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy - (thông tục) rất đẹp, cừ, chiến |
English | Vietnamese |
magnificent | hoa ; hoành tráng ; hùng vĩ ; kì vĩ ; kỳ vĩ ; lắm đấy ; lộng lẫy lắm ; lộng lẫy ; nguy nga tráng lệ ; nguy nga ; quá tráng lệ ; rất giỏi ; rất tuyệt vời ; rất tuyệt ; thật hoành tráng ; thật hùng vĩ ; thật lộng lẫy ; thật thần kì ; thật ấn tượng ; tráng lệ ; tuyệt diệu ; tuyệt lắm ; tuyệt vời ; tuyệt vời ạ ; tuyệt ; tuyệt đẹp ; tươi sáng ; tươi đẹp ; vĩ đại ; vật hùng vĩ ; vời ; đặc biệt ; đẹp quá ; đẹp tuyệt trần ; đẹp ; đẹp đẽ ; ấn tượng ; |
magnificent | hoa ; hoành tráng ; hùng vĩ ; kì vĩ ; kỳ vĩ ; lắm đấy ; lộng lẫy lắm ; lộng lẫy ; nguy nga tráng lệ ; quá tráng lệ ; rất tuyệt vời ; rất tuyệt ; sắc ; thật hoành tráng ; thật hùng vĩ ; thật lộng lẫy ; thật thần kì ; thật ấn tượng ; tráng lệ ; tuyệt diệu ; tuyệt lắm ; tuyệt vời ; tuyệt vời ạ ; tuyệt ; tuyệt đẹp ; tươi sáng ; tươi đẹp ; vĩ đại ; vật hùng vĩ ; vời ; đặc biệt ; đẹp quá ; đẹp tuyệt trần ; đẹp ; đẹp đẽ ; ấn tượng ; |
English | English |
magnificent; brilliant; glorious; splendid | characterized by grandeur |
English | Vietnamese |
magnificence | * danh từ - vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy |
magnificent | * tính từ - tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy - (thông tục) rất đẹp, cừ, chiến |
magnificentness | * danh từ - vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Nguy Nga Lộng Lẫy Tiếng Anh Là Gì
-
Nguy Nga Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
NGUY NGA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nguy Nga In English - Glosbe Dictionary
-
LỘNG LẪY - Translation In English
-
Từ: Magnificence
-
Từ điển Tiếng Việt "nguy Nga" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "nguy Nga" - Là Gì?
-
LỘNG LẪY , TRÁNG LỆ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nguy Nga Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nguy Nga Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Magnificence Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"nguy Nga" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nguy Nga Trong Tiếng Việt. Từ điển ...