Nghĩa Của Từ Mảng - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
bè nhỏ, dùng làm phương tiện để vận chuyển trên mặt nước
kết mảng vượt sôngDanh từ
phần của một vật bị tách rời ra, có diện tích hoặc khối lượng đáng kể
lớp vữa trên tường bong ra từng mảng tróc một mảng daĐộng từ
(Từ cũ) mải
"Tay cầm bầu rượu nắm nem, Mảng vui quên hết lời em dặn dò." (Cdao)Động từ
(Từ cũ) nghe, nghe thấy
"Mảng tin xiết nỗi kinh hoàng, Băng mình lẻn trước đài trang tự tình." (TKiều) Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/M%E1%BA%A3ng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Nối Từ Mảng
-
Mảng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'mảng' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Từ điển Tiếng Việt "mảng" - Là Gì?
-
Concat() - Nối Hai Hay Nhiều Mảng Lại Với Nhau Trong JavaScript
-
"Chơi Nối Từ Không?" - Câu Hỏi Hot Nhất Hiện Nay: Độ Khó Của Game ...
-
Nối Hai Mảng (Array Join) Trong Numpy - Lập Trình Từ Đầu
-
Mảng Là Gì? Cách Sử Dụng Mảng Trong Python - Blog
-
CONCATENATE (Hàm CONCATENATE) - Microsoft Support
-
Cách Sử Dụng Hàm CONCATENATE để Nối Chuỗi Trong Excel
-
Hàm CONCATENATE Trong Excel, ứng Dụng để Nối Các Chuỗi, ô ...
-
Implode: Hàm Ghép Mảng Thành Chuỗi Trong Php - .vn
-
Internet – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh - Từ Mảng Nối Dịch Là Gì