Nghĩa Của Từ Manual - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´mænjuəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) tay; làm bằng tay
    manual labour lao động chân tay manual workers những người lao động chân tay manual exercise (quân sự) sự tập sử dụng súng
    (thuộc) sổ tay; (thuộc) sách học

    Danh từ

    Sổ tay, sách học
    Phím đàn ( pianô...)
    (quân sự) sự tập sử dụng súng

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tay

    Toán & tin

    sách hướng dẫn

    Kỹ thuật chung

    bằng tay

    Giải thích EN: Specifically, performed or operated by hand rather than by machine. (FromLatin manualis, derived from manus, the hand.).

    Giải thích VN: Được tiến hành hay thực hiện bằng tay chứ không phải bằng máy (Từ một từ Latinh, xuất phát từ manus, cánh tay).

    correct manual lifting techniques kỹ thuật nâng hiệu chỉnh bằng tay guided manual cutter sự cắt (bằng) tay theo dưỡng manual adjuster bộ điều chỉnh bằng tay manual adjuster điều chỉnh bằng tay manual adjustment điều chỉnh bằng tay manual adjustment sự điều chỉnh bằng tay manual batcher máy phối liệu bằng tay manual computation sự tính bằng tay manual concrete mixing platform sàn trộn bêtông bằng tay manual control điều chỉnh bằng tay manual control điều khiển bằng tay manual control sự điều khiển bằng tay manual control sự điều chỉnh bằng tay manual control switch công tắc điều khiển bằng tay manual control system hệ điều khiển bằng tay manual controller bộ điều khiển (bằng) tay manual controller bộ kiểm soát bằng tay manual crane máy trục kiểu bằng tay manual cutting sự cắt bằng tay manual cutting sự đào bằng tay manual damper van điều khiển bằng tay Manual Dial quay bằng tay manual drive điều khiển bằng tay manual drive unit bộ truyền động bằng tay manual gauge thước đo bằng tay manual handling sự xử lý bằng tay manual input sự nhập bằng tay manual keying speed tốc độ thao tác bằng tay manual leak detector bộ dò ga bằng tay manual leak detector bộ dò gas bằng tay manual loading in bulk sự xếp tải bằng tay manual lubrication sự bôi trơn bằng tay manual operated throttle valve van tiết lưu vận hành bằng tay manual operation sự khai thác bằng tay manual operation thao tác bằng tay manual override sự khắc phục bằng tay manual panel cutter thiết bị cắt khung bằng tay manual punched card phiếu đục lỗ bằng tay manual recalculation tính lại bằng tay manual regulation sự điều chỉnh bằng tay manual reset sự đặt lại bằng tay manual setting sự điều chỉnh bằng tay manual sorting sự lựa chọn bằng tay manual switching system hệ thống chuyển mạch bằng tay manual tracking sự dò dấu bằng tay manual transmission cấu truyền động bằng tay manual typesetting sự sắp bằng tay manual welding sự hàn bằng tay manual work công việc bằng tay manual work việc làm bằng tay manual working sự vận hành bằng tay manual-placing of concrete sự đổ bê tông bằng tay mi (manualintervention) sự can thiệp bằng tay private manual branch exchange bộ chuyển mạch từ bằng tay
    cẩm nang
    program maintenance manual cẩm nang bảo dưỡng chương trình user manual cẩm nang người dùng users' manual cẩm nang người dùng
    nhân công
    manual central office tổng đài nhân công manual function chức năng nhân công manual operation thao tác nhân công manual switchboard tổng đài nhân công manual testing sự kiểm tra nhân công Manual-Changeover Signal (MCO) tín hiệu báo chuyển sang nhân công Manual-Changeover-Acknowledgement (MCA) báo nhận chuyển đổi bằng nhân công
    làm bằng tay
    manual work việc làm bằng tay
    sổ tay
    sách chỉ dẫn
    technical manual sách chỉ dẫn kỹ thuật
    sách hướng dẫn
    customer manual sách hướng dẫn khách hàng maintenance manual sách hướng dẫn bảo dưỡng operational manual sách hướng dẫn vận hành operations manual sách hướng dẫn vận hành user manual sách hướng dẫn sử dụng users' manual sách hướng dẫn sử dụng
    sách tra cứu

    Kinh tế

    cẩm nang
    accounting manual cẩm nang kế toán cost manual cẩm nang phí tổn manual of cost control cẩm nang quản lý phí tổn policy manual cẩm nang bảo hiểm procedure manual cẩm nang trình tự thao tác
    sách chỉ nam
    sách giáo khoa
    sách hướng dẫn
    budget manual sách hướng dẫn về ngân sách cost manual sách hướng dẫn về phí tổn sản xuất sales manual sách hướng dẫn bán hàng
    sổ sách
    sổ tay
    sổ tay hướng dẫn
    manual of operating instructions sổ tay hướng dẫn nghiệp vụ manual operating instruction sổ tay hướng dẫn nghĩa vụ
    thủ công
    thực tế chiếm hữu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    hand-operated , human , not automatic , physical , standard
    noun
    bible , compendium , cookbook , enchiridion , guide , guidebook , handbook , primer , reference book , schoolbook , text , textbook , workbook , book , consuetudinary , physical , reference , vade mecum

    Từ trái nghĩa

    adjective
    automated , automatic Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Manual »

    tác giả

    Admin, dzunglt, Khách, Nhan Vo Chi Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » E-manual Là Gì