Nghĩa Của Từ Maturity Date - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Kỹ thuật chung

    ngày đáo hạn

    Kinh tế

    ngày đáo hạn
    ngày đến hạn
    ngày tháng đáo hạn

    Giải thích VN: 1. Ngày tháng theo đó số vốn của giấy nợ, hối phiếu, chứng từ chấp nhận (của ngân hàng) trái phiếu hay các công cụ nợ khác đến ngày đáo hạn và được chi trả. Cũng giống như thế, đó là ngày kết thúc hay ngày đáo hạn theo đó nợ trả từng kỳ (trả góp) phải được trả hết. 2. Trong việc chuyển giao sở hữu tài khoản thu (factoring), ngày tháng đáo hạn là ngày tháng đáo hạn trung bình của tài khoản thu được chuyển giao, khi người được chuyển giao (factor) gửi trực tiếp tiền hằng tháng đến người bán số tài khoản thu đã bán.

    thời điểm đến hạn (thanh toán)

    Xây dựng

    thời điểm đến hạn
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Maturity_date »

    tác giả

    Nguyen Tuan Huy, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Ngày đáo Hạn Trong Tiếng Anh Là Gì