Nghĩa của "may mắn" trong tiếng Anh ; may mắn {tính} · volume_up · lucky · charmed ; sự may mắn {danh} · volume_up · luck ; không may mắn {tính} · volume_up.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự may mắn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
bản dịch may mắn · lucky. adjective. en of people, having good fortune. +1 định nghĩa. Anh ấy là một người rất may mắn. · happy. adjective. en fortunate. +1 định ...
Xem chi tiết »
These sentences come from external sources and may not be accurate. bab.la is not responsible for their content. Chúc bạn may mắn trong tương lai. more_vert. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
50 cách để nói chúc may mắn bằng tiếng Anh · All the best! – Chúc mọi điều tốt lành nhất! · Be careful! – Bảo trọng nhé! · Best of luck! – Chúc may mắn! · Fingers ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2022 · 1. Những câu thành ngữ chúc may mắn bằng tiếng Anh phổ biến · 1.1 Good Luck · 1.2 Break a leg · 1.3 Knock 'em dead · 1.4 Fingers crossed · 1.5 Blow ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ may mắn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @may mắn * adj - lucky, fortunate.
Xem chi tiết »
I should thank my lucky stars that it turned out as well as it did.
Xem chi tiết »
Nội Dung [Ẩn]Good Luck là câu đơn giản, phổ biến nhất để chúc ai đó may mắn trong tiếng Anh.Knock 'em dead là câu rút gọn của knock them dead, có nghĩa là ...
Xem chi tiết »
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này ...
Xem chi tiết »
'fortunately' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... English, Vietnamese. fortunately. * phó từ - may mắn, may thay ...
Xem chi tiết »
MAY MẮN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la. VI. Nghĩa của "may mắn" trong tiếng Anh. may mắn {tính}. EN. volume_up lucky; charmed.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 ...
Xem chi tiết »
29 thg 7, 2020 · Những cụm từ chúc ai đó “may mắn” trong Tiếng Anh · 1. Good luck: · 2. Best of luck! · 3. Break a leg · 4. Finger crossed! · 5. May the force be with ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Từ May Mắn Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ may mắn trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu