Nghĩa Của Từ ME - Từ điển Viết Tắt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
    1. Main Engine
    2. Management Engineering
    3. Methyl - also Meth
    4. Montreal Exchange
    5. MAINE - also M, Maine and Me.
    6. Maintenance Engineer
    7. Materials Engineer - also MatE, MatEng and Mat Eng
    8. Mature equivalent
    9. Maximum entropy - also MAXENT
    10. MECHANICAL EFFICIENCY
    11. Mechanical Engineer
    12. Medical examiner
    13. Medium-energy
    14. Message Error
    15. Mercaptoethanol
    16. Metal - also M and Met
    17. Metabolizable energy - also MEn
    18. Middle East - also MDE and Mid East
    19. Middle ear
    20. Mining Engineer - also Min E, MinE, MinEng and Min Eng
    21. Military Engineer - also MilE, MilEng and Mil Eng
    22. Methoxamine - also MTX, MET, MO, MX, Meth and METHOX
    23. Mexiletine - also MEX, MXT and MX
    24. Materials Engineering - also Mat Eng, Mater Eng, Mater Eng (Cleveland) and Mater Eng (Surrey)
    25. Maintenance Engineering - also Maint Eng
    26. Manufacturing Engineering - also Manuf Eng
    27. Medial amygdala - also MA, MeA, mAMYG and mAMY
    28. Mastectomy - also MT, MAST and MST
    29. Medial - also MED, MEA and MA
    30. Methylephedrine - also MEP and MEPH
    31. Median - also md, Mn, MED and M
    32. Malate dehydrogenase - also mdh, md and MDG
    33. Methionine-enkephalin - also met-enk, M-ENK, MENK, MET and MEK
    34. Met-enkephalin - also Met-ENK, MENK, m-ENK, MEK, MET and Met-EK
    35. Methanol - also MeOH, MET and M
    36. Milliequivalents - also meq
    37. Malic enzyme - also MEM and mME
    38. Microchip electrophoresis - also MCE and micro-CE
    39. Melanoma - also MEL, MM, MLM and M
    40. Micronucleated erythrocytes - also MNE and MNEs
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/td_vt/ME »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Viết Tắt Của Me