Nghĩa Của Từ ML - Từ điển Viết Tắt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
    1. Machine Language
    2. Meta Language
    3. Milliliter - also mliter
    4. Maximum Likelihood - also MLHD
    5. Mail List
    6. Mold Line
    7. Material List
    8. Mean Life
    9. Meteorology Laboratory
    10. Mobile Launcher
    11. Marine Licensing
    12. Memory Load
    13. Military Leave
    14. Mach Limit
    15. Macrocyclic lactone
    16. Macrolide and lincosamide
    17. MГјller-Lyer - also M-L
    18. Machine learning - also Mach Learn and MACHLEARN
    19. Macrocyclic lactones
    20. MACSHERRY LIBRARY
    21. Mile - also mi, M and mi.
    22. Management Data List - also MDL
    23. Middle - also MID and M
    24. Modified-live - also MLV
    25. Maximum likelihood method - also MLM
    26. Malattia Leventinese - also mlvt
    27. Mononuclear leukocytes - also MNL, MNLs, MNC, MN and MNCs
    28. MALI - also MLI and M
    29. Myo-inositol - also MI and myo-Ins
    30. MILL - also mi and M
    31. Mucosal - also m-
    32. Mediolateral - also M-L
    33. Medial-lateral - also M-L
    34. Maintenance Level - also M/L
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/td_vt/ML »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Viết Tắt Của Ml