Nghĩa Của Từ Motor - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´moutə/
Thông dụng
Danh từ
Động cơ mô tô
Ô tô
(giải phẫu) cơ vận động; dây thần kinh vận động
Tính từ
Vận động
motor nerve dây thần kinh vận độngĐộng từ
Đi ô tô
to motor from one city to another đi ô tô từ thành phố này đến thành phố khácĐưa đi bằng ô tô
to motor a friend home đưa một người bạn về bằng ô tôChuyên ngành
Xây dựng
động cơ
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
động cơ, môtơ, thiết bị có động cơ
Vật lý
động cơ máy
Điện
mô tô
Giải thích VN: Thiết bị biến đổi điện năng thành cơ năng.
Kỹ thuật chung
động cơ điện
alternating-current motor động cơ điện xoay chiều direct current motor động cơ điện một chiều direct-current motor with mixed (compound) excitation động cơ điện một chiều kích thích hỗn hợp electric motor driving bucket gàu điều khiển bằng động cơ điện electric motor oil dầu động cơ điện hermetic electric motor động cơ điện kín high-frequency electric motor động cơ điện tần số cao high-voltage motor động cơ điện áp cao integrated motor động cơ điện liền (máy) linear electric motor động cơ điện tuyến tính low-speed electric motor động cơ điện tốc độ thấp motor (typeof DC) các loại động cơ điện một chiều motor slide giá đỡ động cơ điện motor-driven refrigerating machine máy lạnh dùng động cơ điện reversible motor động cơ (điện) thuận nghịch slip-ring motor động cơ điện (không đồng bộ) có vành trượt synchronous traction motor động cơ điện kéo đồng bộđộng cơ
Giải thích VN: Thiết bị biến đổi điện năng thành cơ năng.
AC motor động cơ dòng xoay chiều AC motor động cơ AC ac/dc motor động cơ AC/DC ac/dc motor động cơ vạn năng adjustable speed motor động cơ biến tốc adjustable varying speed motor động cơ biến tốc điều chỉnh được adjustable-speed motor động cơ điều tốc air motor động cơ khí nén alternating current motor động cơ đổi chiều alternating current motor động cơ xoay chiều alternating-current motor động cơ điện xoay chiều apogee (boost) motor động cơ đẩy tải cực điểm Apogee Boost Motor (ABM) động cơ khởi động Viễn điểm asynchronous motor động cơ không đồng bộ asynchronous motor động cơ sai bộ automatic starting motor động cơ khởi động tự động auxiliary motor động cơ phụ barring motor động cơ quay bánh đà bidirectional motor động cơ đảo chiều (được) blower motor động cơ quạt gió blowing air motor động cơ quạt gió Booster Solid Rocker Motor (BSRM) động cơ của tên lửa đẩy dùng nhiên liệu rắn brake motor động cơ hãm built-in motor động cơ cài sẵn built-in motor động có lắp trong built-in motor động cơ liền máy cage motor động cơ lồng sóc cage synchronous motor động cơ đồng bộ lồng sóc canned motor động cơ hàn kín canned motor động cơ bọc kín capacitor motor động cơ dùng tụ điện capacitor motor động cơ có tụ điện capacitor motor động cơ tụ điện capacitor start-run motor động cơ khởi động-chạy dùng tụ capacitor start-run motor động cơ PSC capacitor start-run motor động cơ tụ khởi động-chạy capacitor start-run motor động cơ tụ tách vĩnh viễn carriage A containing the motor giá chuyển hình chữ A có động cơ change-speed motor động cơ biến tốc charging motor động cơ tích năng clock motor động cơ định thời clock motor động cơ đồng hồ closed motor động cơ hàn kín closed motor động cơ bọc kín combustion motor động cơ đốt trong commutator dc motor động cơ góp điện DC commutator motor động cơ góp điện commutator motor động cơ cổ góp commutator motor động cơ có vành góp compensated induction motor động cơ cảm ứng bù pha compensated motor động cơ bù pha compound (wound) motor động cơ kích từ hỗn hợp compound motor động cơ bù pha compound wound motor động cơ kép compound wound motor động cơ tổng hợp compound-wound motor động cơ bù pha compressed air motor động cơ khí nén compressor motor động cơ máy nén compressor motor động cơ máy nén khí compressor motor load tải động cơ máy nén constant speed motor động cơ tốc độ không đổi control of a motor cơ cấu điều khiển động cơ crab traversing motor động cơ xe tời cần trục crane motor động cơ cần trục cranking motor động cơ phát động cranking motor or starter máy khởi động động cơ chính croo-feed motor động cơ chạy dao ngang diesel motor động cơ điêzen differential motor động cơ vi sai dilution of motor oil pha loãng dầu động cơ direct current motor động cơ điện một chiều direct-current motor with mixed (compound) excitation động cơ điện một chiều kích thích hỗn hợp double cage motor động cơ lồng sóc kép double-squirrel cage motor động cơ lồng sóc kép drive motor động cơ dẫn động drive motor động cơ truyền động drive motor, a direct current motor động cơ dẫn động (động cơ chính) driver motor động cơ cảm biến driver motor động cơ chủ động driving motor động cơ dẫn động driving motor động cơ điều khiển dual capacitor motor động cơ tụ kép electric motor động cơ điện electric motor driving bucket gàu điều khiển bằng động cơ điện electric motor oil dầu động cơ điện electric starting motor động cơ khởi động bằng điện enclosed motor động cơ hàn kín enclosed motor động cơ bọc kín explosion motor động cơ đốt trong explosion motor động cơ nổ explosion-proof motor động cơ chịu được nổ explosive motor động cơ đốt trong external rotor motor động cơ rôto ngoài fan motor động cơ quạt fan-type motor động cơ hình rẽ quạt fan-type motor động cơ hình sao feed motor động cơ dẫn tiến flameproof motor động cơ chống cháy flameproof motor động cơ chống nổ flameproof motor động cơ phòng nổ flange motor động cơ có bích flat twin motor động cơ hai xi lanh dẹt floor (mounted) motor động cơ đặt trên nền four cylinder motor động cơ bốn xi lanh four pole motor động cơ bốn cực four stroke motor đông cơ bốn thì Fractional Horse Power (motor) (FHP) sức ngựa phân đoạn (động cơ) fractional horsepower motor động cơ cỡ nhỏ fractional horsepower motor động cơ công suất nhỏ gas motor động cơ ga gas motor động cơ gasolin gas motor động cơ (chạy) ga gas motor động cơ xăng gasoline motor động cơ ga gasoline motor động cơ gasolin gasoline motor động cơ xăng general purpose motor động cơ thông dụng gyro spin motor động cơ con quay hermetic electric motor động cơ điện kín high compression motor động cơ cao áp high efficiency motor động cơ hiệu suất cao high-frequency electric motor động cơ điện tần số cao high-speed motor động cơ tốc độ cao high-voltage motor động cơ điện áp cao higher efficiency motor động cơ hiệu suất cao hoist motor động cơ nâng hoisting motor động cơ cần trục hoisting motor động cơ nâng hoisting motor động cơ tời hot-air motor động cơ khí nóng hydraulic motor động cơ thủy lực hysteresis motor động cơ kiểu trễ hysteresis motor động cơ từ trễ igniter motor động cơ khai hỏa in-line motor động cơ một hàng xi lanh induction motor động cơ cảm điện induction motor động cơ cảm ứng induction motor động cơ không đồng bộ induction-induction motor động cơ cảm ứng đẩy integrated motor động cơ điện liền (máy) integrating motor động cơ tích hợp intermediate-speed motor động cơ trung tốc inverse-speed motor động cơ tốc độ ngược large power motor động cơ công suất lớn launch escape motor động cơ phóng thoát lift motor động cơ nâng lift motor động cơ tời lifting motor động cơ cần trục lifting motor động cơ nâng light power motor động cơ công suất nhỏ limbering a motor sự rà động cơ limbering of a motor sự rà động cơ linear electric motor động cơ điện tuyến tính linear induction motor động cơ cảm ứng tuyến tính linear motor động cơ chuyển động thẳng linear motor động cơ tuyến tính linear synchronous motor động cơ đồng bộ tuyến tính low-speed electric motor động cơ điện tốc độ thấp magnetic stepping motor động cơ bước từ magnetic stepping motor động cơ bước từ tính magnetic stepping motor động cơ trợ động bước mechanicalstepping motor động cơ bước cơ (học) miniature motor động cơ công suất nhỏ miniature motor động cơ tiểu hình motor (typeof DC) các loại động cơ điện một chiều motor armature phần ứng của động cơ motor benzene benzen động cơ motor bogie toa có động cơ đơn motor brake hãm động cơ motor branch circuit mạch nhánh động cơ motor case vỏ động cơ motor connection sự ghép động cơ motor control điều chỉnh bằng động cơ motor control center trung tâm điều khiển động cơ motor converter máy đổi điện động cơ motor driven dẫn động bằng động cơ motor driven fan quạt dẫn động bằng động cơ motor driven system hệ dẫn động bằng động cơ motor driven table bàn dẫn động bằng động cơ motor effect hiệu ứng động cơ motor ferry phà chạy động cơ motor fuel nhiên liệu động cơ motor generator bộ máy phát-động cơ motor generator động cơ máy phát motor generator máy phát động cơ motor generator tổ hợp động cơ-máy phát motor generator set bộ máy phát-động cơ motor generator set nhóm động cơ phát điện motor generator set tổ động cơ phát lực motor line dãy động cơ motor line đường nguồn của động cơ motor locomotive đầu máy kiểu động cơ motor machine máy (có) động cơ motor meter máy đếm có động cơ motor meter máy đo kiểu động cơ motor method phương pháp động cơ motor mounted on the bogie frame động cơ treo trên khung giá chuyển motor octane number chỉ số octan (xăng) động cơ motor octane number (MON) chỉ số ốc-tan động cơ motor oil dầu động cơ motor oil dầu động cơ nổ motor oil dầu nhớt động cơ motor oil nhớt động cơ motor operated valve van điều khiển bằng động cơ motor power rating công suất động cơ motor protection bảo vệ động cơ motor pump bơm có động cơ motor pump máy bơm có động cơ motor reaction sự phản lực động cơ motor shaft trục động cơ motor shield vỏ động cơ motor slide giá đỡ động cơ điện motor stage tầng động cơ motor starter bộ khởi động động cơ motor thermal protection (system) hệ thống bảo vệ nhiệt động cơ motor truck toa có động cơ motor valve van động cơ motor vehicle owner chủ xe có động cơ motor vessel thuyền chạy động cơ motor vibrator đầm rung có động cơ motor vibrator máy rung có động cơ motor winch tời có động cơ motor-compressor unit tổ hợp máy nén-động cơ motor-compressor unit tổ máy máy nén-động cơ motor-driven refrigerating machine máy lạnh dùng động cơ điện motor-generator động cơ-máy phát motor-generator set tổ động cơ máy phát motor-generator set tổ máy phát-động cơ motor-in-head vibrator dầm đùi gắn động cơ motor-meter công tơ-động cơ multigraded motor oil dầu động cơ van nặng multiple motor crane máy trục nhiều động cơ multiple motor drive sự kéo bằng nhiều động cơ multispeed motor động cơ nhiều tốc độ no-lag motor động cơ không trễ pha No-Lag motor động cơ No-Lag noncompensated motor động cơ không được bù nonreversible motor động cơ không thuận nghịch oil motor động cơ dầu (hỏa) outboard motor động cơ gắn ngoài (tàu) outboard motor động cơ treo ngoài mạn outboard motor boat canô động cơ treo ngoài mạn output of motor năng lượng động cơ overhung motor động cơ nối mặt bích pancake motor động cơ hình bánh kếp perigee kick motor động cơ đưa vào cực điểm Perigee Kick Motor (PKM) động cơ khởi điểm cận điểm permanent split capacitor motor động cơ khởi động bằng tụ điện permanent-split capacitor motor động cơ PSC permanent-split capacitor motor động cơ tụ tách thường xuyên permanent-split capacitor motor động cơ tụ tách vĩnh viễn Permasyn motor động cơ Permasyn petrol motor động cơ ga petrol motor động cơ ga solin petrol motor động cơ xăng phase-wound rotor motor động cơ rôto quấn dây pha phonic motor động cơ phonic (loại động cơ đồng bộ nhỏ) pilot motor động cơ điều chỉnh (dòng điện) point machine with three-phase motor máy quay ghi dùng động cơ 3 pha pole-change motor động cơ thay đổi cực polyphase induction motor động cơ cảm ứng nhiều pha polyphase motor động cơ nhiều pha polyphase synchronous motor động cơ đồng bộ nhiều pha pony motor động cơ phụ pony motor động cơ trợ động propulsion motor động cơ đẩy propulsion motor động cơ đẩy chân vịt propulsion motor động cơ chính (dẫn động tàu thủy) PSC motor động cơ PSC PSC motor động cơ tụ khởi động-chạy rail motor unit thiết bị động cơ ray reaction motor động cơ phản lực reluctance motor động cơ từ trở repulsion motor động cơ đẩy repulsion-induction motor động cơ cảm ứng đẩy repulsion-induction-motor động cơ cảm ứng reversible motor động cơ đảo chiều (được) reversible motor động cơ đảo chiều được reversible motor động cơ (điện) thuận nghịch reversible motor động cơ thuận nghịch reversing motor động cơ đảo chiều reversing motor động cơ đổi chiều rocket motor động cơ tên lửa rotary motor động cơ quay rotation motor động cơ quay run motor động cơ vận hành (thiết bị fax) Schrage motor động cơ Schrage sealed motor động cơ hàn kín sealed motor động cơ bọc kín segmented motor động cơ chia thành phần self-excited motor động cơ tự kích thích selsyn motor động cơ sensyn semienclosed motor động cơ nửa bọc semienclosed motor động cơ nửa kín separate excitated motor động cơ được kích từ riêng separation motor động cơ tách series (wound) motor động cơ kích từ nối tiếp series motor động cơ nối tiếp series-wound motor động cơ nối tiếp servo motor động cơ tăng lực shaded pole motor động cơ có cực che shaded pole motor động cơ có vòng lệch pha shaded pole motor động cơ cực bị chắn shaded pole motor động cơ cực từ xẻ rãnh shunt motor động cơ mắc mạch rẽ shunt motor động cơ mắc sun shunt motor động cơ song song shunt-wound motor động cơ quấn song song shunt-wound motor động cơ song song single motor system hệ thống một động cơ single phase induction motor động cơ cảm ứng một pha single primary type linear motor động cơ tuyến tính kiểu sơ cấp đơn single-phase motor động cơ một pha slewing motor động cơ quay (nhanh) cần trục slewing motor động cơ quét (ăng ten) SLIM (singlelinear induction motor) động cơ cảm ứng tuyến tính đơn slip ring induction motor động cơ cảm ứng vành trượt slip ring motor động cơ vành trượt slip ring motor động cơ vòng trượt slip-ring motor động cơ điện (không đồng bộ) có vành trượt slip-ring motor động cơ có vành trượt solenoid stepper motor động cơ bước dùng solenoit spacecraft boost motor động cơ đẩy tàu vũ trụ (vệ tinh) split phase motor động cơ pha chẻ split-phase motor động cơ tách pha squirrel cage motor động cơ lồng sóc starter motor động cơ khởi động starter motor động cơ phát động starter motor ô tô động cơ khởi động starter motor pinion bánh răng nhỏ động cơ khởi động (động cơ) starter or cranking motor máy khởi động động cơ starting motor bộ khởi động động cơ starting motor động cơ khởi động starting motor động cơ phát động starting motor máy khởi động động cơ starting motor máy phát hành động cơ stator-fed shunt motor động cơ (đặc tính) song song cấp điện vào stato stator-fed shunt motor động cơ song song nuôi stato stator-rotor-stator motor động cơ stato-rôto-bộ khởi động step motor động cơ bước step-servo motor động cơ bước step-servo motor động cơ bước từ tính step-servo motor động cơ trợ động bước stepped motor động cơ bước. stepper motor động cơ bước stepper motor động cơ bước từ tính stepper motor động cơ trợ động bước stepping motor động cơ bước stepping motor động cơ bước từ tính stepping motor động cơ trợ động bước submersible motor động cơ bơm chìm suction gas-cooled motor compressor động cơ máy nén được làm bằng hơi hút (gas hút) synchro differential motor động cơ vi sai đồng bộ synchro motor động cơ sensyn synchronous induction motor động cơ cảm ứng đồng bộ synchronous motor động cơ đồng bộ synchronous traction motor động cơ điện kéo đồng bộ system motor động cơ của hệ thống tandem motor động cơ kép tandem motor động cơ tiếp đôi three-motor traveling bridge crane cầu trục kiểu 3 động cơ three-phase induction motor động cơ cảm ứng ba pha three-phase motor động cơ ba pha three-phase squirrel cage motor động cơ ba pha lồng sóc three-phase stepper motor động cơ bước ba pha three-phase synchronous motor động cơ đồng bộ ba pha time switch operate by a synchronous motor cái cắt mạch vận hành bởi động cơ đồng bộ timing motor động cơ định thời timing motor động cơ đồng hồ torque motor động cơ hãm torque motor động cơ có mômen lớn torque motor động cơ mômen torque motor động cơ mômen (lớn) torque motor động cơ mômen quay traction motor động cơ kéo traction motor động cơ kéo tàu traction motor động cơ xe điện tractor supplied with a motor máy kéo gắn động cơ transverse flux linear motor động cơ tuyến tính thông lượng ngang traveling field motor động cơ trường chạy traveling wave motor động cơ sóng chạy travelling field motor động cơ đường chạy travelling wave motor động cơ sóng chạy traverse motor động cơ chảy (dao) nhanh true motor load tải thực của động cơ tubular motor động cơ dạng ống turbo-electric motor coach toa có động cơ tuabin-điện two stroke motor động cơ hai thì two-motor system hệ thống 2 động cơ two-phase motor động cơ hai pha two-pole motor động cơ hai cực unit motor động cơ đơn bộ universal motor động cơ AC/DC universal motor động cơ đa năng universal motor động cơ đa năng (chạy được cả hai loại điện) universal motor động cơ vạn năng variable reluctance motor động cơ từ trở biến thiên variable reluctance stepper motor động cơ bước từ trở biến thiên variable speed motor động cơ biến tốc variable speed motor động cơ tốc độ thay đổi variable-speed motor động cơ biến tốc được varying-speed motor động cơ điều tốc vernier motor động cơ điều khiển vernier motor động cơ có thang đo vertical shaft motor động cơ kiểu đứng water motor động cơ thủy lực wet motor bơm ướt (bơm có chất lỏng đi qua phần động cơ) wind motor động cơ gió wound motor động cơ quấn dây wound-rotor motor động cơ rôto dây quấn wound-rotor motor động cơ rôto quấn dây wound-rotor motor động cơ vòng trượt wound-stator motor động cơ stato quấn dây X-motor động cơ chữ x (của các tay máy)động cơ nổ
motor oil dầu động cơ nổ No-Lag motor động cơ No-Lagmáy
máy điện
compound wound motor máy điện ép compound wound motor máy điện képmô tơ
ô tô
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
cylinder , diesel , generator , mechanism , piston , power train , transformer , turbine , what’s under the hood , auto , automobile , buggy , car , device , drive , engine , instrument , machine , rideverb
pilot , wheel Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Motor »Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Admin, Đặng Bảo Lâm, Luong Nguy Hien, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Slip Ring Motor Là Gì
-
Slip Ring Là Gì, Nghĩa Của Từ Slip Ring | Từ điển Anh - Việt
-
Slip-ring Motor
-
Cổ Góp điện Tiếng Anh Gọi Là Gì? - Thiết Bị Nâng Hạ
-
Từ điển Anh Việt "slip Ring Induction Motor" - Là Gì?
-
SLIP RING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
'slip-ring Motor' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Cổ Góp điện Là Gì? Cấu Tạo, Nguyên Lý, Phân Loại Và Tác Dụng
-
Rotor Slip Ring Là Gì, Cổ Góp Điện
-
SRM: Slip Ring Motor - Abbreviation Finder
-
Slip Ring Induction Motor, How It Works? - YouTube
-
Slip Ring - Từ điển Số