Nghĩa Của Từ : Mulberry | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: mulberry Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
mulberry | * danh từ - cây dâu tằm - quả dâu tằm - màu dâu chín |
English | Vietnamese |
mulberry | dâu tằm ; dâu ; |
mulberry | dâu tằm ; dâu ; |
English | English |
mulberry; mulberry tree | any of several trees of the genus Morus having edible fruit that resembles the blackberry |
English | Vietnamese |
mulberry | * danh từ - cây dâu tằm - quả dâu tằm - màu dâu chín |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Quả Dâu Tằm
-
Quả Dâu Tằm Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Quả Dâu Tằm In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Glosbe - Dâu Tằm In English - Vietnamese-English Dictionary
-
DÂU TẰM In English Translation
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Quả Dâu Tằm
-
Quả Dâu Tằm (dâu Ta) Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Quả Dâu Tằm Tiếng Anh Là Gì ? Phiên âm Và Ví Dụ Trong Anh Việt
-
Quả Dâu Tằm Tiếng Anh Là Gì
-
Mulberry | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
"Dâu Tằm" Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Và Ví Dụ Minh Họa
-
Quả Dâu Tằm Tiếng Anh Là Gì - KhoaLichSu.Edu.Vn
-
Dâu Tằm Tiếng Anh Là Gì | Tên-đườ
-
Top 5 Dâu Tằm Tiếng Anh Tốt Nhất, đừng Bỏ Lỡ - M & Tôi