Nghĩa Của Từ Ném - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
dùng sức của cánh tay làm cho vật đang cầm rời khỏi tay một cách đột ngột và di chuyển nhanh trong không gian đến một đích nhất định
ném bóng ném tiền vào chiếu bạc hòn đất ném đi, hòn chì ném lại (tng) Đồng nghĩa: đôi, quăngđể cho (ánh mắt, lời nói) phát ra nhanh và đột ngột, biểu thị một thái độ nhất định
ném ra một câu hỏi ném cái nhìn trộm Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/N%C3%A9m »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Nhém Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Nhém Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nhém Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Nhém Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Gấu Đây
-
Nhém Giải Thích _ Là Gì Nhém_Từ điển Trực Tuyến / Online Dictionary
-
"nhém" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nhém Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung
-
Nhém Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Chickgolden
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Nhém Là Gì
-
Nhẻm Nhèm Nhem - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nhóm Nhém Là Gì? định Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Nhem Thèm - Từ điển Việt
-
Nhem Nhuốc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nhem Thèm Nghĩa Là Gì?
-
'ném' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt