Nghĩa Của Từ Ngói - Từ điển Việt - Anh

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Thông dụng

    Danh từ.
    tile.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    order
    bit ngôi thứ cao high order bit bit ngôi thứ thấp low order bit ngôi thứ xếp loại sort order

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    fuse

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    building tile
    plate
    khuôn ngói clay plate mould khuôn đúc ngói clay plate mould máy dập ngói clay plate press máy ép ngói clay plate press máy ép ngói kiểu bàn xoay clay plate turntable press
    shingle
    ngói amian asbestos shingle ngói gỗ roof shingle ngói tấm clay shingle ngói tấm shingle tile
    slab
    tile
    chân khay ngói tile tenon cửa sổ kiểu lợp ngói tile window ép ngói press tile hàng sản xuất ngói tile maker lò ngói tile kiln lò nung ngói tile burner lò nung ngói tile kiln mái (lợp) ngói tile roof (tileroof) mái lợp ngói phẳng plain tile roof mái ngói tile roof mái ngói tiled roof (tileroof) mái ngói timber-and-tile roof mái ngói máng interlocking tile roofing máy dập ngói tile press máy ép gạch và ngói brick and tile machine máy ép ngói tile press máy nâng ngói roof tile hoist máy trục dùng để lợp ngói roof tile crane mộng ngói tile tenon ngói âm concave tile ngói âm-dương roman (roofing) tile ngói amian asbestine tile ngói amian asbestos tile ngói amian nửa tròn asbestine half-round tile ngói amian nửa tròn half-round asbestine tile ngói atphan asphalt tile ngói bản rộng flap tile ngói bằng flat tile ngói bằng plane tile ngói bằng đất nung clay tile ngói bằng đất nung terra-cotta tile ngói bằng đất sét clay roofing tile ngói bằng đát sét ép pressed clay tile ngói bò bonnet tile ngói bò crest tile ngói bò crown tile ngói bò gable tile ngói bò hip tile ngói bò ridge tile ngói bờ margin tile ngói bờ verge tile ngói bò (mái nhà) ridge tile ngói cách điện insulating tile ngói ceramic ceramic tile ngói chịu lửa fire tile ngói chịu lửa fireproofing tile ngói có rãnh lõm trough gutter tile ngói có vân gờ frieze tile ngói cong bent tile ngói cong hình chữ S pan tile ngói cong ngửa concave tile ngói cong sấp convex tile ngói diềm verge tile ngói dương convex tile ngói dương convexe tile ngói flanmăng pan tile ngói gờ móc sau rear lip tile ngói gờ phía trước front lip tile ngói gốm ghép hình encaustic tile ngói hình chữ U channel tile ngói hình máng grooved tile ngói hình tám cạnh octagonal tile ngói hút âm soundproof tile ngói kiểu Hà Lan dutch tile ngói kính glass tile Ngói La Mã Roman (roofing) tile ngói lồi convex tile ngói lõm concave tile ngói lòng máng groove tile ngói lồng vào nhau interlocking tile ngói lợp cover tile ngói lợp roof tile ngói lớp bê tông concrete roofing tile ngói lợp bê tông concrete roof tile ngói lợp có gờ mép lipped cover tile ngói lợp ghép hình mosaic pattern tile ngói lợp hàng đầu tiên starter tile Ngói lợp kiểu Anh English (roofing) tile Ngói lợp kiểu Pháp French (roofing) tile ngói lợp mái roofing tile ngói lợp mái xối valley tile ngói lợp một lớp (chồng lên nhau) single lap tile ngói lợp nhà building tile ngói lợp sống (mái nhà) gable tile ngói lợp sống (mái nhà) ridge tile ngói lợp sống mái nhà crest tile ngói lợp sống mái nhà ridge tile ngói lợp vành gờ flange tile ngói lợp xi măng cement roofing tile ngói lợp đỉnh mái hình tháp three-way apex tile ngói lưới thép reinforced tile ngói lượn sóng corrugated tile ngói máng bent tile ngói máng channel tile ngói máng flap tile ngói máng có gờ interlocking roofing tile ngói máng có gờ interlocking tile ngói máng xối hip tile ngói màu coloured tile ngói mấu nibble tile ngói mấu nibbled tile ngói mép tròn rounded-edge tile ngói móc bonnet tile ngói móc mái crown tile ngói móng bent tile ngói móng channel tile ngói nóc crest tile ngói nóc ridge tile ngói nóc nhà hip tile ngói nửa tròn half-round tile ngói nửa tròn ở sống mái half-round ridge tile ngói ở biên verge tile ngói ở nóc mái under-ridge tile ngói ở nóc nhà crest tile ngói ở rìa margin tile ngói ở sống mái arris hip tile ngói ống band tile ngói ống có rãnh khớp grooved band tile ngói ống máng gutter tile ngói phẳng crown tile ngói phẳng flat tile ngói phẳng plain tile ngói phẳng plane tile ngói phẳng có mộng gutter tile ngói phẳng lồng vào nhau flat interlocking tile ngói phủ nóc mái crown tile ngói Roman Roman tile ngói rỗng mission tile ngói sành terracotta roofing tile (terracottatile) ngói sành majonica majolica tile ngói tấm shingle tile ngói Tây Ban Nha Spanish (roofing) tile ngói thông hơi ventilation tile ngói Thụy Sĩ Swiss (roofing) tile ngói thủy tinh lợp mái glass roof tile ngói tráng men glazed tile ngói trang trí ornamental tile ngói tròn collar tile ngói trơn plain tile ngói uốn sóng crimper tile ngói vẩy cá slate tile ngói vảy rồng crown tile ngói vảy rồng plane tile ngói xi măng cement tile ngói xi măng concrete tile ngói đất nung roof clay tile ngói đất sét không chịu lực non-load-bearing clay tile ngói đơn giản plain tile nhà máy làm ngói tile works quai kẹp ngói tile cramp sàn nâng gạch ngói brick and tile hoisting platform sự chặt ngói cutting of tile tấm ngói phẳng flat tile thiết bị làm gạch ngói brick and tile making equipment thiết bị sản xuất ngói tile making equipment thợ lợp ngói tile layer thợ lợp ngói tile setter
    tiled
    cửa sổ dạng ngói móc tiled windows mái lợp ngói tiled roof mái ngói tiled roof mái ngói tiled roof (tileroof) mái ngói phẳng split tiled roof
    leader
    sit
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/Ng%C3%B3i »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Ngói Lợp Nhà Trong Tiếng Anh