Nghĩa Của Từ Nguy Khốn - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
nguy hiểm tới mức rất khó hoặc không thể tìm ra lối thoát
gặp cơn nguy khốn tình thế nguy khốn Đồng nghĩa: nguy nan, nguy ngập Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Nguy_kh%E1%BB%91n »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Nguy Khốn
-
Nguy Khốn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nguy Khốn" - Là Gì?
-
Nguy Khốn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'nguy Khốn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nguy Khốn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nguy Khốn
-
Từ Điển - Từ Nguy Khốn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Lời Cầu Trong Cơn Nguy Khốn (Sáng Tác: Ngút Ngàn) - YouTube