Nghĩa Của Từ Nội Trợ - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
lo liệu mọi việc hằng ngày trong sinh hoạt gia đình như cơm nước, giặt giũ, chăm sóc con cái, v.v. (nói khát quát)
lo việc nội trợ trong gia đình người nội trợ giỏi Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/N%E1%BB%99i_tr%E1%BB%A3 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Nội Chợ Hay Nội Trợ
-
Nội Trợ Hay Nội Chợ - Tất Tần Tật Về Nghề Nội Trợ
-
Nội Trợ Hay Nội Chợ – Tất Tần Tật Về Nghề Nội Trợ
-
Nội Trợ Có Phải Là Một Nghề? - Đầu Bếp Gia Đình
-
Nội Trợ Hay Nội Chợ - Sữa Non Alssafaa Life Dành Cho Mẹ Bầu
-
Bà Nội Trợ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Người Nội Trợ Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
Nội Chợ Hay Nội Trợ
-
Nội Trợ Là Gì? Bí Quyết Để Nội Trợ Không Bị Nhàm Chán - BTaskee
-
Nội Trợ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nội Trợ Hay Nội Chợ - .vn
-
NGHỀ CỦA TÔI LÀ NỘI TRỢ
-
Quy định Công Việc Nội Trợ được Coi Như Lao động Có Thu Nhập
-
Làm Công Việc Nội Trợ Có được Coi Là Công Việc Có Thu Nhập Và được ...
-
Ở Nhà Nội Trợ Làm Sao Vui? - Báo Phụ Nữ