Nghĩa Của Từ NOM - Từ điển Viết Tắt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
    1. Nominal - also nom., N and noml
    2. NORMAN
    3. Natural organic material
    4. Natural organic matter
    5. Nominee
    6. Normal oral mucosa
    7. No offense meant
    8. Noble metal - also NM
    9. Nomegestrol
    10. Nominal Operating Procedure
    11. Nominate
    12. Nuveen Missouri Premium Income Municipal Fund
    13. NUVEEN MISSOURI PREMIUM INCOME MUNICIPAL FUND, INC.
    14. Network Object Model
    15. Nomifensine - also NMF and NF
    16. Nonoperative management
    17. Nomegestrol acetate - also NOMAC and NOMA
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/td_vt/NOM »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Nom Là Viết Tắt Của Từ Gì