Nghĩa Của Từ : Nòng Súng | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: nòng súng Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
nòng súng | barrel ; gun ; the barrel ; your weapons ; |
nòng súng | barrel ; gun ; the barrel ; your weapons ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Nòng Súng Tiếng Anh
-
• Nòng Súng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Barrel | Glosbe
-
NÒNG SÚNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NÒNG SÚNG - Translation In English
-
Nòng Súng In English - Glosbe Dictionary
-
NÒNG SÚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nòng Súng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Nòng Súng Bằng Tiếng Anh
-
"nòng Súng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Súng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Rifle Là Gì, Nghĩa Của Từ Rifle | Từ điển Anh - Việt
-
Rifling - Wiktionary Tiếng Việt