Nghĩa Của Từ : Nose | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: nose Best translation match:
English Vietnamese
nose * danh từ - mũi (người); mõm (súc vật) =aquiline nose+ mũi khoằm =flat nose+ mũi tẹt =turned up nose+ mũi hếch =the bridge of the nose+ sống mũi =to blead at the nose+ chảy máu mũi, đổ máu cam - khứu giác; sự đánh hơi =to have a good nose+ thính mũi - mùi, hương vị - đầu mũi (của một vật gì) !to bit (snap) someone's nose off - trả lời một cách sỗ sàng !to cut off one's nose to spite one's face - trong cơn bực tức với mình lại tự mình làm hại thân mình !to follow one's nose - đi thẳng về phía trước - chỉ theo linh tính !to keep someone's nose to the grindstone - (xem) grindstone !to lead someone by the nose - (xem) lead !to look down one's nose at - (xem) look !nose of wax - người dễ uốn nắn; người bảo sao nghe vậy !parson's nose; pope's nose - phao câu (gà...) !as plain as the nose on one's nose into other people's affairs - chõ mũi vào việc của người khác !to pay through the nose - phải trả một giá cắt cổ !to put someone's nose out of joint - choán chỗ ai, hất cẳng ai - làm cho ai chưng hửng, làm cho ai thất vọng, làm cho ai vỡ mộng !to speak through one's nose - nói giọng mũi !to tell (count) noses - kiểm diện, đếm số người có mặt - kiểm phiếu; lấy đa số để quyết định một vấn đề gì !to turn up one's nose at - hếch mũi nhại (ai) !right under one's nose - ngay ở trước mắt, ngay ở trước mũi mình * động từ - ngửi, đánh hơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to nose out+ đánh hơi thấy, khám phá ra - dính vào, chõ vào, xen vào =to nose into other people's business+ chõ vào việc của người khác =to nose about+ lục lọi, sục sạo, thọc mạch - dí mũi vào, lấy mũi di di (cái gì) - (nose down) đâm bổ xuống (máy bay) !to nose one's way - lấn đường
Probably related with:
English Vietnamese
nose ai làm ; cao ; chân ; cái mũi ; cái ; cầu ; i ; khuyên mũi ; lấy lòng ; lỗ mũi ; may hít phải ; may hít ; mu ̃ i ; mũi thay ; mũi to ; mũi ; ngửi ; nhiều ; này ; p ; rồi mũi rồi ; tiền ; trước mũi ; trước ; vo ; ̣ p ;
nose ai làm ; cao ; cái mũi ; cầu ; khuyên mũi ; lấy lòng ; lỗ mũi ; may hít phải ; may hít ; mu ̃ i ; mũi thay ; mũi to ; mũi ; ngửi ; nhiều ; này ; rồi mũi rồi ; tiền ; trước mũi ; trước ; vo ;
May be synonymous with:
English English
nose; olfactory organ the organ of smell and entrance to the respiratory tract; the prominent part of the face of man or other mammals
nose; nozzle a projecting spout from which a fluid is discharged
nose; horn in; intrude; poke; pry search or inquire in a meddlesome way
nose; scent; wind catch the scent of; get wind of
nose; nuzzle rub noses
May related with:
English Vietnamese
bottle-nose * danh từ - mũi to - (động vật học) cá heo
dog's nose * danh từ - bia hoà với rượu gin
hook nose * danh từ - mũi khoằm
nose-ape -monkey) /'nouz'mʌɳki/ * danh từ - (động vật học) khỉ mũi dài
nose-bleed -bleeding) /'nouz,bli:diɳ/ * danh từ - sự chảy máu cam - sự đánh đổ máu mũi
nose-bleeding -bleeding) /'nouz,bli:diɳ/ * danh từ - sự chảy máu cam - sự đánh đổ máu mũi
nose-monkey -monkey) /'nouz'mʌɳki/ * danh từ - (động vật học) khỉ mũi dài
nose-wiper * danh từ - (từ lóng) khăn mùi soa, khăn xỉ mũi; khăn tay
nosedive * danh từ - sự đâm bổ nhào, sự bổ nhào xuống (máy bay) * nội động từ - đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay)
pug-nose * danh từ - mũi tẹt và hếch
nose-bag * danh từ - túi mõm - mặt nạ chống hơi độc - túi đựng thức ăn (treo ở cổ, dưới mõm ngựa) - bữa ăn sáng (công nhân mang theo đến nơi làm việc)
nose-cone * danh từ - chóp hình nón ở đầu tên lửa
nose-dive * danh từ - sự bổ nhào - sự xuống giá đột ngột - sự nhậu nhẹt/đánh chén
nose-flute * danh từ - ống sáo thổi bằng mũi
nose-wheel * danh từ - bánh xe nằm dưới mũi máy bay
nosed - (tạo thành tính từ kép) có cái mũi như thế nào đó - red-nosed - mũi đỏ - long-nosed - mũi dài - (tạo thành tính từ kép) có cái mũi như thế nào đó - red-nosed - mũi đỏ - long-nosed - mũi dài
parson's nose * danh từ - cái phao câu
roman nose * danh từ - (Roman nose) mũi cao, mũi có sống mũi cao
shovel-nose * danh từ - (động vật học) cá đuôi nhám
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Cái Mũi Dịch Tiếng Anh Là Gì