Nghĩa Của Từ Nốt - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    chấm nhỏ nổi lên trên mặt da
    nốt trứng cá nốt muỗi cắn chân tay có nhiều nốt đỏ

    Danh từ

    nốt nhạc (nói tắt)
    nốt fa

    Phụ từ

    (làm việc gì) cho hết phần còn lại, không để bỏ dở
    ăn nốt bát cơm trả nốt số tiền còn nợ để tôi nói nốt đã!
    (Khẩu ngữ) (cũng) như vậy, giống hệt như sự việc, hành động vừa nêu trước đó, tựa như là có một sự kéo theo nào vậy
    mình quên, nó cũng quên nốt Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/N%E1%BB%91t »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Nốt Việc