Nghĩa Của Từ : Notebook | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: notebook Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
notebook | * danh từ - sổ tay, sổ ghi chép |
English | Vietnamese |
notebook | coi sách ; cuốn sổ tay ; cuốn sổ ; cuốn vở ; ghi chép ; lại lịch làm việc ; nhật ký ; quyển sổ ghi chú ; quyển sổ ; quyển tập ; quyển vở ; sổ tay ; sổ ; tay ; tính xách tay ; tập ghi chép ; vượt qua cuốn sổ ; vở ; xách tay ; |
notebook | coi sách ; cuốn sổ tay ; cuốn sổ ; cuốn vở ; ghi chép ; lại lịch làm việc ; nhật ký ; quyển sổ ghi chú ; quyển sổ ; quyển tập ; quyển vở ; sổ tay ; sổ ; tính xách tay ; tập ghi chép ; vở ; xách tay ; |
English | English |
notebook; notebook computer | a small compact portable computer |
English | Vietnamese |
notebook | * danh từ - sổ tay, sổ ghi chép |
notebook | coi sách ; cuốn sổ tay ; cuốn sổ ; cuốn vở ; ghi chép ; lại lịch làm việc ; nhật ký ; quyển sổ ghi chú ; quyển sổ ; quyển tập ; quyển vở ; sổ tay ; sổ ; tay ; tính xách tay ; tập ghi chép ; vượt qua cuốn sổ ; vở ; xách tay ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Notebook Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Notebook Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
NOTEBOOK | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
NOTEBOOK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Notebook Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "notebook" - Là Gì?
-
Notebook Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Notebook (note Book) Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Notebooks Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
NOTEBOOK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'notebook' Trong Từ điển Lạc Việt
-
NOTEBOOKS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Notebook Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt ...
-
'notebook' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Notebook Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng ... - Hệ Liên Thông