Nghĩa Của Từ : Nửa Ngày | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: nửa ngày Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
nửa ngày | a half day ; half a day ; half day ; halt a day ; again at ; half the day ; |
nửa ngày | a half day ; again at ; half a day ; half day ; half the day ; halt a day ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Nửa Ngày Trong Tiếng Anh Là Gì
-
NỬA NGÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nửa Ngày Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nửa Ngày Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Nửa Ngày Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Từ điển Việt Anh "nửa Ngày" - Là Gì?
-
"nửa Ngày" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"việc Làm Nửa Ngày" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cách Nói Về Thời Gian Trong Tiếng Anh Có Thể Bạn Chưa Biết
-
Cách Nói Ngày Tháng Chính Xác Trong Tiếng Anh - Language Link
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Cách Đọc Giờ Và Nói Về Thời Gian Trong Tiếng Anh - EJOY English
-
Cách Xin Nghỉ Việc, Nghỉ Học Bằng Tiếng Anh