Nghĩa Của Từ : Nuggets | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: nuggets Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
nuggets | cục vàng ; thằng ngu ; vàng ; |
nuggets | cục vàng ; thằng ngu ; vàng ; |
English | Vietnamese |
nugget | * danh từ - vàng cục tự nhiên; quặng vàng - (Uc) người vạm vỡ; con vật khoẻ chắc |
nugget | cục vàng ; dái bòng ; mảnh nhỏ ; nó là quặng vàng ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cục Vàng Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Cục Vàng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cục Vàng Anh Làm Thế Nào để Nói
-
Cục Vàng Tiếng Anh Nói Sao
-
Top 13 Cục Vàng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"cục Vàng " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
How Do You Say "My Mom Used To Call Me A “piece Of Gold” In ...
-
Nghĩa Của "vàng" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
THỎI VÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CỤC VÀNG TỰ NHIÊN LỚN NHẤT TÌM THẤY Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Cúc Vàng – Wikipedia Tiếng Việt
-
THỎI VÀNG - Translation In English
-
"vàng Cục Tự Nhiên" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
“Ăn Quả Khế, Trả Cục Vàng -... - VUS - Anh Văn Hội Việt Mỹ | Facebook