Nghĩa Của Từ : Optimization | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: optimization Best translation match:
English Vietnamese
optimization - sự tối ưu hoá
Probably related with:
English Vietnamese
optimization sự tối ưu hóa ; tối ưu hóa ;
optimization sự tối ưu hóa ; tối ưu hóa ;
May be synonymous with:
English English
optimization; optimisation the act of rendering optimal
May related with:
English Vietnamese
optimal * tính từ - tốt nhất
optime * danh từ - học sinh đỗ hạng ưu về toán
optimism * danh từ - sự lạc quang; tính lạc quan =revolutionary optimism+ lạc quan cách mạng - (triết học) chủ nghĩa lạc quan
optimize * nội động từ - lạc quan; theo chủ nghĩa lạc quan * ngoại động từ - đánh giá một cách lạc quan, nhìn bằng con mắt lạc quan
computer optimization technique - (Tech) kỹ thuật tối ưu hóa điện toán
constrained optimization - (Econ) Tối ưu hoá có rằng buộc + Cực đại hoá hay cực tiểu hoá một HÀM MỤC TIÊU, trong đó CÁC BIẾN LỰA CHỌN tuân theo một số RẰNG BUỘC nào đó. (Xem LINEAR PROGRAMMING).
optimality * danh từ - tính tối ưu; sự tối ưu
optimate * danh từ - (La mã) quý nhân; quý tộc; người tước vị cao
optimizer * danh từ - người lạc quan hoá
optimization - sự tối ưu hoá
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Sự Tối ưu Trong Tiếng Anh