Nghĩa Của Từ Own, Từ Own Là Gì? (từ điển Anh-Việt)

    Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
  • Video Học tiếng Anh
  • Học tiếng Anh qua phim
  • Học tiếng Anh qua bài hát
  • Luyện nghe tiếng Anh
  • Tiếng Anh giao tiếp
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Học phát âm tiếng Anh
  • Video - Chuyên ngành
  • Video Hài
  • Học tiếng Anh cùng...
  • Khoa học - Công nghệ
  • Sức khỏe - Làm đẹp
  • Thời trang - Điện ảnh
  • Du lịch - Thể thao
  • Kinh doanh - Thương mại
  • Tin tức Quốc tế
  • Người nổi tiếng
  • Video Học tập
  • Thể loại khác
  • Video giải trí
  • Kiến thức - Kinh nghiệm
  • Ngữ pháp tiếng Anh
  • Ngữ pháp căn bản
  • Ngữ pháp nâng cao
  • Kinh nghiệm, Kỹ năng
  • Bài giảng video
  • Câu trong tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Tài liệu tiếng Anh
  • Tiếng Anh chuyên ngành
  • Đọc báo Anh-Việt
  • ...
  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Tra Từ Từ: own /oun/ Thêm vào từ điển của tôi Tính từ
  • tính từ

    của chính mình, của riêng mình

    I saw it with my own eyes

    chính mắt tôi trông thấy

    I have nothing of my own

    tôi chẳng có cái gì riêng cả

    ví dụ khác

    to do something on one's own

    làm việc gì tự ý mình

  • chẳng kém ai, có thể đối địch được với người

  • động từ

    có, là chủ của

    to own something

    có cái gì

  • nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị...)

    he owns his deficiencies

    anh ta nhận những thiếu sót của anh ta

    to own oneself indebted

    thừa nhận là có hàm ơn

  • thú nhận, đầu thú

    to own to having done something

    thú nhận là đã làm việc gì

    Cụm từ/thành ngữ

    on one's own

    độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình

    to be one's own man

    (xem) man

    to get one's own back

    (thông tục) trả thù

    thành ngữ khác

    to hold one's own

    giữ vững vị trí, giữ vững lập trường

    to own up

    (thông tục) thú, thú nhận

    Từ gần giống

    down brown shown known unknown

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Từ khóa » Các Loại Từ Của Own