Nghĩa Của Từ Pay - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/pei/
Thông dụng
Ngoại động từ .paid
Trả (tiền lương...); nộp, thanh toán
to pay somebody trả tiền ai to pay a sum trả một số tiền to pay one's debt trả nợ, thanh toán nợ to pay taxes nộp thuế(nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại
Dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...)
to pay a visit đến thăm to pay one's respects to someone đến chào ai to pay someone a compliment ngỏ lời khen ngợi, ca tụng ai to pay attention to something chú ý tới điều gìCho (lãi...), mang (lợi...)
it pays six per cent món đó cho sáu phần trăm lãiNội động từ
Trả, thanh toán; đóng góp
( + for) (nghĩa bóng) phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả
he shall pay for it hắn sẽ phải trả giá đắt về việc đóCó lợi; mang lợi, sinh lợi
this concern does not pay công việc kinh doanh chẳng lợi lộc gìDanh từ
Tiền lương
an increase in paya pay increase sự tăng lương in the pay of somebody ăn lương của ai; do ai trả lươngCấu trúc từ
to pay away
trả hết, thanh toán, trang trải (hàng hải) thả (dây chuyền...)to pay back
trả lại, hoàn lạito pay down
trả tiền mặtto pay in
nộp tiềnto pay off
thanh toán, trang trải Trả hết lương rồi cho thôi việc Giáng trả, trả đũa, trả thù Cho kết quả, mang lại kết quả (hàng hải) đi né về phía dưới gió (tàu, thuyền)to pay out
(như) to pay away Trả thù, trừng phạt (ai)to pay up
trả hết, thanh toán, trang trảito pay someone in his own coin
như cointo pay through the nose
như nosehe who pays the piper calls the tune
ai trả tiền thì người ấy có quyềnto pay one's way
không mang công việc mắc nợto pay for one's whistle
phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mìnha pound of care will not pay a pound of debt
cẩn tắc vô ưuhình thái từ
- past paid
- PP : paid
- V_ing : paying
Toán & tin
trả, trả giá
pay in thu vào; pay off trả tiền; pay out trả (tiền)Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
thù lao lao động
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lớp chứa dầu
nộp (tiền, thuế…)
tiền công
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chi trả
đóng
nộp
thanh toán
tiền lương
tiền công
trả (tiền)
Nguồn khác
- pay : Corporateinformation
Nguồn khác
- pay : bized
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
allowance , bacon * , bread * , commission , compensation , consideration , defrayment , emoluments , fee , hire * , honorarium , income , indemnity , meed , payment , perquisite , pittance , proceeds , profit , reckoning , recompensation , recompense , redress , reimbursement , remuneration , reparation , requital , return , reward , salary , satisfaction , scale , settlement , stipend , stipendium , take-home , takings , wage , wages , earnings , emolument , hire , annuity , bonus , bribe , defrayal , guerdon , incentive , liquidation , maintenance , rebate , retainer , retribution , tip , tributeverb
adjust , bear the cost , bear the expense , bequeath , bestow , chip in * , clear , come through , compensate , confer , cough up , defray , dig up , disburse , discharge , extend , foot * , foot the bill * , grant , handle , hand over * , honor , kick in * , liquidate , make payment , meet , offer , plunk down , prepay , present , proffer , put up * , recompense , recoup , refund , reimburse , remit , remunerate , render , repay , requite , reward , satisfy , settle , stake , take care of , benefit , be worthwhile , serve , answer , atone , be punished , get just desserts , suffer , suffer consequences , be profitable , be remunerative , bring in , kick back * , make a return , make money , pay dividends , pay off * , pay out , produce , provide a living , return , show gain , show profit , sweeten * , yield profit , avenge oneself , get even , make up for , pay back * , pay one’s dues , punish , reciprocate , retaliate , settle a score , square , square things , indemnify , redress , expend , give , lay out , outlay , draw , earn , gain , gross , net , realize , yield , allowance , amortize , ante , commission , commute , compensation , disburse (payout) , fee , foot , hire , income , profit , retribution , salary , settlement , spend , stipend , tip , tribute , wage , wagesphrasal verb
pay off , redress , repay , requite , vindicate , pay back , buyTừ trái nghĩa
verb
earn , lose , bilk , defraud , protest , repudiate Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Pay »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, ngoc hung, Trần ngọc hoàng, Mai, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Pay By Là Gì
-
Pay đi Với Giới Từ Gì? Một Số Cụm Từ Thường đi Kèm Với Pay
-
Ý Nghĩa Của Pay Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Pay đi Với Giới Từ Gì? Bài Tập Với Pay + Giới Từ
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng PAY Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Pay đi Với Giới Từ Gì
-
Trải Nghiệm Thanh Toán Cho Khách Hàng Sử Dụng Shop Pay
-
MobiFone Pay - MobiFone - Chi Tiết Dịch Vụ
-
QR Pay Là Gì? Hướng Dẫn Thanh Toán Bằng QR Pay - Vietnix
-
Sacombank Pay
-
Thanh Toán (Payment) Là Gì? Đặc điểm Và Các Hình Thức - VietnamBiz
-
VNPT Pay
-
Zalo Pay Là Gì? Hướng Dẫn Cách đăng Ký Zalo Pay Cực Nhanh Chóng