Nghĩa Của Từ : Pen | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: pen Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: pen Best translation match: | English | Vietnamese |
| pen | * danh từ - bút lông chim (ngỗng) - bút, ngòi bút - (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong =to live by one's pen+ sống bằng nghề cầm bút, sống bằng nghề viết văn - nhà văn, tác giả =the best pens of the day+ những nhà văn ưu tú nhất hiện nay * ngoại động từ - viết, sáng tác * danh từ - chỗ quây, bâi rào kín (để nhốt trâu, bò, cừu, gà, vịt...) - trại đồn điền (ở quần đảo Ăng-ti) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (viết tắt) của penitentiary !a submarine pen - (hàng hải) bến tàu ngầm ((thường) có mái che) * ngoại động từ - ((thường) + up, in) nhốt lại; nhốt (trâu, bò, cừu, gà, vịt) vào chỗ quây * danh từ - con thiên nga cái |
| English | Vietnamese |
| pen | bút bi ; bút nhé ; bút ; bút đó ; chiếc bút ; cái bút ; cái ; cây bút ; cây viết ; cơ ; là cây bút ; mực ; rồi ; t chiê ́ c bu ́ t ; viết máy ; viết ; ́ bu ́ t na ; ́ bu ́ t na ̀ ; ́ ; |
| pen | bu ́ t ; bút bi ; bút nhé ; bút ; bút đó ; chiếc bút ; cái bút ; cái ; cây bút ; cây viết ; cơ ; là cây bút ; mực ; rồi ; viết máy ; viết ; ́ bu ́ t na ; |
| English | English |
| pen; playpen | a portable enclosure in which babies may be left to play |
| pen; penitentiary | a correctional institution for those convicted of major crimes |
| pen; compose; indite; write | produce a literary work |
| English | Vietnamese |
| ball-point pen | * danh từ - bút bi |
| cattle-pen | * danh từ - nơi quầy súc vật |
| drawing-pen | * danh từ - bút vẽ (bút sắt) |
| fountain-pen | * danh từ - bút máy |
| pen and ink | * danh từ - các thứ để viết, bút nghiên - công việc viết văn, công việc sáng tác văn học |
| pen friend | * danh từ - bạn trao đổi thư từ |
| pen-and-ink | * tính từ - vẽ bằng bút mực, viết bằng bút mực =a pen-and-ink drawing+ bức tranh vẽ bằng bút mực |
| pen-driver | * danh từ - duộm khầm thư ký văn phòng - nhà văn tồi |
| pen-feather | * danh từ - lông cứng (ngỗng... để làm ngòi bút) |
| pen-name | * danh từ - bút danh, tên hiệu |
| poison pen | * danh từ - người viết thư nặc danh (gửi cho một người nào) |
| electronic pen | - (Tech) bút điện tử |
| j pen | - ngòi bút rông |
| light pen | * danh từ - bút quang điện có khả năng giao tiếp với máy điện toán, đánh dấu trên màn hình hoặc đọc mẫu vạch |
| pen-dragon | * danh từ - bá vương; thủ lĩnh |
| pen-friend | * danh từ - bạn trên thư từ; quan hệ bạn bè qua thư từ |
| pen-maker | * danh từ - thợ làm bút - dụng cụ làm bút |
| pen-master | * danh từ - văn sĩ bậc thầy |
| pen-pal | * danh từ - bạn trên thư từ; quan hệ bạn bè qua thư từ |
| pen-pusher | * danh từ - người cạo giấy |
| pen-pushing | * danh từ - công việc cạo giấy |
| play-pen | * danh từ - xe cũi đẩy (cho em bé) |
| poison-pen letter | * danh từ - bức thư nặc danh (đe doạ, làm nhục người nhận) |
| quill pen | * danh từ - bút lông ngỗng |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bút Mực Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
• Bút Mực, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Pen, Style | Glosbe
-
BÚT MỰC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÚT MỰC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bút Mực Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bút Mực Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
đó Là Cây Bút Mực Của Tôi Dịch Tiếng Anh Là Gì - Hoc24
-
Cách Gọi Tên Các Loại Bút Trong Tiếng Anh
-
Top 18 Cây Bút Chì Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Bút Xóa Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Top 14 Cái Bút Chì Trong Tiếng Anh đọc Là Gì 2022
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cây Bút' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
" Bút Mực Tiếng Anh Là Gì " In Vietnamese? Bút Mực Trong Tiếng ...
-
Bút Lông Trong Tiếng Anh Là Gì?