Nghĩa Của Từ Phấn Chấn Lên - Từ điển Anh - Nhật - Soha Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • exp

    がっかりするな
    げんきをだす - [元気を出す]
    mọi người làm sao thế? Phấn chấn chứ! Dù gì thì hôm nay cũng là Noel mà: どうしたのみんな、元気を出して。何はともあれ今日はクリスマスなんだから làm (ai đó) phấn chấn: (人)を元気づける Phấn chấn lên đi! Chưa phải là tận thế đâu!: 元気出せよ!別に世界の終わりってわけじゃないだろう
    ふるう - [奮う]
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_jp/Ph%E1%BA%A5n_ch%E1%BA%A5n_l%C3%AAn »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Phấn Chấn Lên