Nghĩa Của Từ Phí Tổn - Từ điển Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
các khoản chi tiêu cụ thể, cần cho công việc gì (nói khái quát)
phí tổn vận chuyển chịu mọi phí tổn Đồng nghĩa: chi phí, phí, tổn phí Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ph%C3%AD_t%E1%BB%95n »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Chịu Phí Tổn Là Gì
-
Phí Tổn Là Gì? Giải Thích Thuật Ngữ Phí Tổn - Hệ Thống Pháp Luật
-
Phí Tổn Là Gì? - Ngân Hàng Pháp Luật
-
Phí Tổn Là Gì? Giải Thích Thuật Ngữ Phí Tổn - Hệ ... - MarvelVietnam
-
Top 14 Chịu Phí Tổn Là Gì
-
'phí Tổn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "chịu Phí Tổn Lớn" - Là Gì?
-
Phí Tổn
-
• Chịu Phí Tổn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Taxable | Glosbe
-
Chi Phí Là Gì ? Phí Và Lệ Phí Là Gì? Những Quy định Của Pháp Luật Liên ...
-
Chịu Phí Tổn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chi Phí Tồn Kho - Những điều Bạn Nên Biết
-
Phí Tổn - Wiktionary Tiếng Việt
-
[PDF] CEVA FREIGHT (SINGAPORE) PTE LTD
-
TỔN THẤT TRONG BẢO HIỂM HÀNG HÓA XUẤT NHẬP KHẨU