Nghĩa Của Từ Poster - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ˈpoʊstər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Áp phích, quảng cáo; bức tranh in lớn
    Người dán áp phích, người dán quảng cáo (như) bill-poster

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    dán tường
    poster advertising áp-phích dán tường
    dán bích chương (quảng cáo)
    thuế nhập khẩu bổ sung

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    affiche , announcement , banner , bill , billboard , broadside , handbill , notice , placard , public notice , sheet , sign , signboard , sticker , advertisement , bulletin , card , picture Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Poster »

    tác giả

    Admin, Ivy, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Poster