Nghĩa Của Từ Practice - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´præktis/
Thông dụng
Danh từ
Thực hành, thực tiễn
in practice trong thực hành, trong thực tiễn to put in (into) practice thực hành, đem áp dụng vào thực tiễnThói quen, thông lệ, lệ thường
according to the usual practice theo lệ thường to make a practice of getting up early tạo thói quen dậy sớmSự rèn luyện, sự luyện tập; thời gian tập luyện
practice makes perfect rèn luyện nhiều thì thành thạo, tập luyện nhiều thì giỏi (tục ngữ) có công mài sắt có ngày nên kim to be in practice có rèn luyện, có luyện tập to be out of practice không rèn luyện, bỏ luyện tập firing practice sự tập bắn target practice sự tập bắn bia sharp practice những chuyện làm ăn không hoàn toàn lương thiện (như) sharpSự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách hàng (của bác sĩ, luật sư); phòng khám bệnh, phòng luật sư
to sell the practice để lại (bán) phòng khám bệnh và khách hàng; để lại (bán) phòng luật sư và khách hàng to buy the practice of... mua lại phòng khám bệnh và khách hàng của...; mua lại phòng luật sư và khách hàng của... to have a large practice đông khách hàng(từ cổ,nghĩa cổ) ( số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn
sharp practices thủ đoạn bất lương discreditable practice mưu đồ xấu xa, âm mưu đen tối(pháp lý) thủ tục
executive practice: thủ tục tiến hành legal practice: thủ tục pháp lýNgoại động từ & nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) practise
hình thái từ
- V-ing: practicing
- V-ed: practiced
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
thực hành
Hóa học & vật liệu
sự hoạt động (của các nguyên tố hoá học)
sự thực hành, sự tiến hành (các phản ứng hoá học)
Toán & tin
thực tiễn; sự hoạt động; hành động; sự áp dụng; luyện tập
Xây dựng
sự thực hành
Kỹ thuật chung
luyện tập
hành động
quy trình kỹ thuật
sự hoạt động
Kinh tế
âm mưu
cách làm
cách làm thông thường
diễn tập
hành (nghề)
license to practice giấy phép hành nghề uniform practice code quy tắc hành nghề thống nhất unlicensed practice hành nghề không có giấy phép unlicensed practice sự hành nghề không có giấy phép (của bác cí, luật sư)nghiệp vụ (của luật sư, bác sĩ)
phòng mạch (bác sĩ)
phương pháp
quán tập
quán lệ
business practice quán lệ thương nghiệp contractual practice quán lệ kết ướcqủy kế
rèn luyện
sách lược
restrictive labour practice sách lược lao động hạn chếsự hành nghề
unlicensed practice sự hành nghề không có giấy phép (của bác cí, luật sư)sự quen dùng
sự thực hành
sự thực tập
tập quán
common practice phong tục tập quán contractual practice tập quán hợp đồng custom and practice tập quán và thực hiện custom and practice tập quán và thực tiễn market practice tập quán thị trường usual practice (the...) tập quán thông thườngtập tục
thân chủ
thói quen
thủ tục tố tụng
thủ đoạn
anticompetitive practice thủ đoạn chống cạnh tranh sharp practice thủ đoạn làm ăn bất chínhthực hành
practice economy (to...) thực hành tiết kiệmthực thi
unear trade practice thực thi mua bán không công bằng, vô tư, hợp lýthực tiễn
business practice thực tiễn thương nghiệp custom and practice tập quán và thực tiễnứng dụng
ứng dụng, cách làm thông thường
văn phòng (luật sư)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
convenance , convention , custom , fashion , form , habit , habitude , manner , method , mode , praxis , proceeding , process , rule , system , tradition , trick , usage , use , usefulness , utility , way , wont , action , assignment , background , discipline , drill , drilling , effect , experience , homework , iteration , operation , preparation , prepping , recitation , recounting , rehearsal , relating , repetition , seasoning , study , training , tune-up , work-out , career , clients , patients , profession , vocation , work , consuetude , usance , exercise , pursuit , application , dry run , orthopraxy , plyverb
become seasoned , build up , discipline , do again , dress , dress rehearse , drill , dry run * , exercise , go over , habituate , hone , iterate , polish , prepare , recite , rehearse , run through , shake-down , sharpen , study , train , try out , tune up , walk through , warm up , work , work out , apply , carry on , do , engage in , execute , follow , fulfill , function , live up to , observe , perform , ply , pursue , put into effect , specialize in , work at , actuate , employ , exploit , implement , utilize , play , preparation , process , repeat , useTừ trái nghĩa
noun
abstention , refrain , ignorance , neglectverb
cease , forget , halt , neglect , stop Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Practice »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Admin, Kareftu, Khách, Kant, Mai Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Practice
-
PRACTICE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
PRACTISE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Practice - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Practice - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Practices Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Tập Phát âm Câu Tiếng Anh - How To Practice Speaking English
-
"practice" Là Gì? Nghĩa Của Từ Practice Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'practices' Trong Từ điển Lạc Việt
-
CÁCH PHÁT ÂM -S, -ES,... - Luyện Tiếng Anh - Practice English
-
CÁCH PHÁT ÂM "-S/-ES" VÀ "-ED"... - Trung Tâm Ngoại Ngữ E3
-
"Practice" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh.
-
Phân Biệt 'practise' Và 'practice' - VnExpress Video
-
PRACTICE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển