Nghĩa Của Từ Presentable - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ - SOHA
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/pri´zentəbl/
Thông dụng
Tính từ
Chỉnh tề, bảnh bao; trưng bày được, phô ra được, coi được, chỉn chu
Giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được
Làm quà biếu được, làm đồ tặng được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
acceptable , attractive , becoming , decent , fit , good enough , not bad , okay * , passable , prepared , proper , satisfactory , suitable , tolerable , respectable , appropriate , okay , stylishTừ trái nghĩa
adjective
ugly , unacceptable , unfit , unpresentable Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Presentable »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Hồng Nhung, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Chỉn Chu Tiếng Anh Là Gì
-
CHỈN CHU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chỉn Chu Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Glosbe - Chỉn Chu In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Chỉn Chu Tiếng Anh Là Gì ? Chỉn Chu Hay Chỉnh Chu Là Đúng ...
-
Chỉn Chu Tiếng Anh Là Gì
-
Chỉn Chu Tiếng Anh Là Gì - Yellow Cab Pizza
-
Chỉn Chu Tiếng Anh Là Gì
-
Chỉn Chu Tiếng Anh Là Gì
-
Chỉn Chu Tiếng Anh Là Gì
-
Chỉn Chu Là Gì? Chỉn Chu Hay Chỉnh Chu Là đúng Chính Tả?
-
Chỉn Chu Tiếng Anh Là Gì - Vietvuevent
-
Chỉn Chu Tiếng Anh Là Gì - - MarvelVietnam
-
Top 15 Chỉn Chu Tiếng Anh Là Gì
-
Top 10 Chỉn Chu Tiếng Anh La Gì 2022