Nghĩa Của Từ : Propagule | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: propagule Best translation match:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: propagule Best translation match: | English | Vietnamese |
| propagule | * danh từ - (thực vật học) cành giâm; cành chiết - chồi mầm - cây con; mạ |
| English | Vietnamese |
| propagule | * danh từ - (thực vật học) cành giâm; cành chiết - chồi mầm - cây con; mạ |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Giâm Cành Tiếng Anh Là Gì
-
GIÂM CÀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
GIÂM CÀNH In English Translation - Tr-ex
-
→ Cành Giâm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Cành Giâm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"giâm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Giâm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Propagule Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Giâm Cành Tiếng Anh Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch Vụ ...
-
"Chiết Cành" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sự Tinh Tế Tiếng Anh Là Gì - MarvelVietnam
-
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH NGÀNH NÔNG NGHIỆP (PART 1)
-
Giâm Cành Là Gì Cùng Tìm Hiểu Giâm Cành Là Gì - Bình Dương
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Giâm Là Gì