Nghĩa Của Từ Proper, Từ Proper Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
tính từ
đúng, thích đáng, thích hợp
at the proper time
đúng lúc, phải lúc
in the proper way
đúng lề lối, đúng cách thức
-
đúng, đúng đắn, chính xác
the proper meaning of a word
nghĩa đúng (nghĩa đen) của một từ đó
-
((thường) đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân
within the sphere of architecture proper
trong lĩnh vực kiến trúc thật sự
proper fraction
(toán học) phân số thật sự (bé hơn đơn vị)
-
riêng, riêng biệt
the books proper to this subject
những cuốn sách nói riêng về vấn đề này
proper noun
(ngôn ngữ học) danh từ riêng
-
(thông tục) hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò
to give someone a proper beating
nện cho ai một trận ra trò
-
đúng đắn, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh
proper behaviour
thái độ cư xử đúng đắn
-
(từ cổ,nghĩa cổ) chính, đích
with one's proper eyes
bằng chính mắt mình, đích mắt mình trông thấy
-
(từ cổ,nghĩa cổ) đẹp trai
a proper man
một người đẹp trai
-
có màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiệu)
a peacock proper
con công màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiêu)
Từ gần giống
property properly improper property-master property-roomTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Proper
-
Đồng Nghĩa Của Proper - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Proper - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Từ đồng Nghĩa Với Proper - Synonym - Tài Liệu Học Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Proper Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trái Nghĩa Của Proper - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Properly - Từ đồng Nghĩa
-
PROPER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Proper Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Proper
-
Proper - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tra Từ Proper - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Appropriate Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'proper' Trong Từ điển Lạc Việt