Nghĩa Của Từ : Prune | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: prune Best translation match:
English Vietnamese
prune * ngoại động từ - sửa, tỉa bớt, xén bớt =to prune down a tree+ sửa cây, tỉa cây =to prune off (away) branches+ xén cành, tỉa cành, chặt bớt cành - (nghĩa bóng) cắt bớt, xén bớt, lược bớt (những phần thừa...) * danh từ, ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) preen - mận khô - màu mận chín, màu đỏ tím !prumes and prism - cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
Probably related with:
English Vietnamese
prune cắt tỉa ; lược ; trái mận bây giờ ;
prune cắt tỉa ; lược ; trái mận bây giờ ;
May be synonymous with:
English English
prune; clip; crop; cut back; dress; lop; snip; trim cultivate, tend, and cut back the growth of
prune; cut; rationalise; rationalize weed out unwanted or unnecessary things
May related with:
English Vietnamese
pruning * danh từ - sự tỉa, sự xén bớt; sự chặt bớt - sự cắt bớt, sự lược bớt
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Tỉa Cây Tiếng Anh Là Gì