Nghĩa Của Từ Quây - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Động từ

    làm thành một lớp bao quanh, ngăn cách với bên ngoài
    dùng cót quây buồng tắm
    (ngồi, đứng) làm thành một vòng xung quanh
    ngồi quây quanh bếp lửa các fan hâm mộ quây kín lấy chàng diễn viên Đồng nghĩa: vây Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Qu%C3%A2y »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Mưa Quây Là Gì