Nghĩa Của Từ Questionnaire - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ˌkwɛstʃəˈnɛər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến) (như) questionary

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thuật hỏi, bảng hỏi

    Kỹ thuật chung

    bản câu hỏi

    Kinh tế

    bản điều tra
    bảng câu hỏi
    fill in a questionnaire điền vào một bảng câu hỏi non-directive questionnaire bảng câu hỏi không có hướng dẫn open-end questionnaire bảng câu hỏi bất định, tùy ý trả lời open-end questionnaire bảng câu hỏi bỏ ngỏ (dùng trong việc điều nghiên tiếp thị)
    bảng điều tra
    bảng trưng cầu
    bảng trưng cầu ý kiến
    bảng ý kiến
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Questionnaire »

    tác giả

    Nguyen Tuan Huy, Admin, Ivy, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Bảng Hỏi Tiếng Anh Là Gì