Nghĩa Của Từ Rẫy - Từ điển Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
đất trồng trọt ở vùng rừng núi, có được bằng cách phá rừng, đốt cây rồi trồng tỉa
phát rẫy đi lên rẫy làm rẫyĐộng từ
ruồng bỏ một cách không thương tiếc, coi như không hề có quan hệ và trách nhiệm gì với nhau nữa (thường nói về quan hệ vợ chồng)
"Mèo lành ai nỡ cắt tai, Gái kia chồng rẫy khoe tài gì em?" (Cdao)Động từ
(Khẩu ngữ) như giãy (ng2).
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/R%E1%BA%ABy »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đi Rẫy
-
Đi Rừng & Làm Rẫy - YouTube
-
Lượm Mót Được Con Cua Biển Không Lồ Và Cái Kết ... - YouTube
-
Hành Trình Vào Rừng Sâu Lượm Mót Nấm Mối Đầu Mùa ... - YouTube
-
Đi Làm Rẫy, Phát Hiện Rắn Cực độc Dài Gần 3 Mét | THDT - YouTube
-
Đi Rẫy - Tuổi Trẻ Online
-
Ủng Đi Rẫy Làm Vườn (1 Đôi/Size43) Màu Đen, Tránh Dơ, Gai Đâm ...
-
Balo đi Rừng, Phượt, Làm Rẫy, Dã Ngoại PKKQ
-
Xe đi Rẫy - 95358456 - Chợ Tốt Xe
-
Làm Sao để đến Bệnh Viện Chợ Rẫy ở Quận 5 Bằng Xe Buýt? - Moovit
-
Ủng Nhựa Rằn Ri - Ủng Bảo Hộ Lao Động - Ủng Đi Rừng,Đi Rẫy
-
Làm Sao để đến Bình Dương Đi Chợ Rẫy 44 ở Quận 5 Bằng Xe Buýt?
-
Nông Dân Lo Lắng Khi Bị Huyện “cấm” đi Rẫy
-
H'Ren Lên Rẫy - Bé Bào Ngư