Nghĩa Của Từ Rẫy - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
đất trồng trọt ở vùng rừng núi, có được bằng cách phá rừng, đốt cây rồi trồng tỉa
phát rẫy đi lên rẫy làm rẫyĐộng từ
ruồng bỏ một cách không thương tiếc, coi như không hề có quan hệ và trách nhiệm gì với nhau nữa (thường nói về quan hệ vợ chồng)
"Mèo lành ai nỡ cắt tai, Gái kia chồng rẫy khoe tài gì em?" (Cdao)Động từ
(Khẩu ngữ) như giãy (ng2).
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/R%E1%BA%ABy »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Phát Rẫy Co Nghĩa Là Gì
-
Phát Rẫy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "phát Rẫy" - Là Gì?
-
Phát Rẫy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Phát Rẫy Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Rẫy Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Các Dân Tộc Thiểu Số Tỉnh Thanh Hóa Trang Thông Tin điện Tử Ban ...
-
Ý Nghĩa Của Ray Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
MANTA RAY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Đốt Phá Rừng Làm Nương Rẫy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ráy Tai Thế Nào Là Bình Thường? Ráy Tai ướt Thì Có Sao Không?
-
Phát Rẫy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phát Rẫy Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh