Nghĩa Của Từ Rầy - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    bọ rầy (nói tắt)
    phun thuốc trừ rầy hại lúa

    Danh từ

    (Phương ngữ)

    xem rày

    Động từ

    (Phương ngữ)

    trách, mắng :cha mắng mẹ rầy

    Tính từ

    (Khẩu ngữ) có nhiều yếu tố khiến cho sinh nhiều chuyện phải bận lòng
    làm vậy thì rầy cho anh quá! bây giờ mà ốm thì rầy to! Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/R%E1%BA%A7y »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Sinh Rầy