Nghĩa Của Từ : Recess | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: recess Best translation match:
English Vietnamese
recess * danh từ - thời gian ngừng họp (quốc hội...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ nghỉ (trường trung học, đại học) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giờ giải lao, giờ ra chơi chính (trường học) - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút đi (thuỷ triều) - chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh =in the recesses of the mountains+ ở nơi thâm sơn cùng cốc =in the inmost recesses of the heart+ trong thâm tâm - chỗ thụt vào (của dãy núi) - hốc tường (để đặt tượng...) - (giải phẫu) ngách, hốc - (kỹ thuật) lỗ thủng, rânh, hố đào; chỗ lõm * ngoại động từ - đục lõm vào, đào hốc (ở tường...) - để (cái gì) ở nơi sâu kín; để (cái gì) vào hốc tường... * nội động từ - ngừng họp; hoãn lại (phiên họp...)
Probably related with:
English Vietnamese
recess chơi ; giờ chơi ; giờ giải lao ; giờ nghỉ giải lao ; giờ nghỉ ; giờ ra chơi ; hoãn lại do ; hết giờ ra chơi ; ra chơi rồi ; đến giờ nghỉ rồi ;
recess chơi ; giờ chơi ; giờ giải lao ; giờ nghỉ giải lao ; giờ nghỉ ; giờ ra chơi ; hoãn lại do ; hết giờ ra chơi ; ra chơi rồi ; đến giờ nghỉ rồi ;
May be synonymous with:
English English
recess; deferral a state of abeyance or suspended business
recess; corner; niche; recession a small concavity
recess; inlet an arm off of a larger body of water (often between rocky headlands)
recess; niche an enclosure that is set back or indented
recess; break; respite; time out a pause from doing something (as work)
recess; adjourn; break up close at the end of a session
May related with:
English Vietnamese
recession * danh từ - sự lùi lại, sự thụt lại, sự lùi vào, sự thụt vào; chỗ thụt vào, chỗ lõm vào (ở tường) - sự rút đi - (kinh tế) tình trạng buôn bán ế ẩm; tình trạng sản xuất giảm sút; cuộc khủng hoảng kinh tế ngắn kỳ
recessional * tính từ - (thuộc) sự ngừng họp (của quốc hội) - recessional hymn (như) recessional (danh từ) * danh từ - (tôn giáo) bài tiễn (bài thánh ca tiễn các linh mục và ban đồng ca sau khi làm lễ xong)
recessive * tính từ - lùi lại, thụt lùi - (sinh vật học) lặn (đặc tính trong di truyền) * danh từ - (sinh vật học) tính lặn (trong di truyền)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Giờ Ra Chơi Nghĩa Tiếng Anh Là Gì