Nghĩa Của Từ Recessed - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Kỹ thuật chung

    chìm
    recessed domestic refrigerator tủ lạnh gia đình gắn chìm recessed household refrigerator tủ lạnh gia đình gắn chìm recessed mounting sự lắp chìm recessed refrigerator freezer tủ lạnh-tủ kết đông gắn chìm
    âm tường
    recessed downlight đèn trần âm tường
    chìm trong lỗ (bulông)
    khoét hốc
    ngang bằng
    được đục rãnh
    được tiện rãnh trong
    rèn thô
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Recessed »

    tác giả

    Cẩm Nhung, Nguyen Tuan Huy, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Tủ điện âm Tường Tiếng Anh Là Gì